NevaNEVA sang INR:Chuyển đổi Neva (NEVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NEVA/INR: 1 NEVA ≈ ₹0.04217 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Neva Thị trường hôm nay

Neva đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Neva chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04217. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,786,179.16 NEVA, tổng vốn hóa thị trường của Neva tính bằng INR là ₹231,489,349.71. Trong 24h qua, giá của Neva tính bằng INR đã tăng ₹0.00002419, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neva tính bằng INR là ₹3.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01757.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEVA sang INR

0.04217+0.057%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEVA sang INR là ₹0.04217 INR, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEVA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEVA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Neva

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEVA/-- Spot is $ and --, and NEVA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Neva sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NEVA sang INR

logo NevaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NEVA
0.04INR
2NEVA
0.08INR
3NEVA
0.12INR
4NEVA
0.16INR
5NEVA
0.2INR
6NEVA
0.25INR
7NEVA
0.29INR
8NEVA
0.33INR
9NEVA
0.37INR
10NEVA
0.41INR
10,000NEVA
419.94INR
50,000NEVA
2,099.72INR
100,000NEVA
4,199.44INR
500,000NEVA
20,997.24INR
1,000,000NEVA
41,994.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang NEVA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Neva
1INR
23.81NEVA
2INR
47.62NEVA
3INR
71.43NEVA
4INR
95.25NEVA
5INR
119.06NEVA
6INR
142.87NEVA
7INR
166.68NEVA
8INR
190.5NEVA
9INR
214.31NEVA
10INR
238.12NEVA
100INR
2,381.26NEVA
500INR
11,906.32NEVA
1,000INR
23,812.65NEVA
5,000INR
119,063.25NEVA
10,000INR
238,126.51NEVA

Bảng chuyển đổi số tiền NEVA sang INR và INR sang NEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NEVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neva phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEVA = $0 USD, 1 NEVA = €0 EUR, 1 NEVA = ₹0.04 INR, 1 NEVA = Rp7.83 IDR, 1 NEVA = $0 CAD, 1 NEVA = £0 GBP, 1 NEVA = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3321
logo BTCBTC
0.00005142
logo ETHETH
0.001232
logo XRPXRP
1.93
logo USDTUSDT
5.71
logo BNBBNB
0.006645
logo SOLSOL
0.02898
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
829.59
logo STETHSTETH
0.001238
logo TRXTRX
16.12
logo DOGEDOGE
26.07
logo ADAADA
6.62
logo LINKLINK
0.2345
logo HYPEHYPE
0.1258
logo WBTCWBTC
0.00005137

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Neva (NEVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NEVA của bạn

Nhập số lượng NEVA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neva hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neva.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neva sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neva sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neva sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neva sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neva sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide