NevaNEVA sang HKD:Chuyển đổi Neva (NEVA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NEVA/HKD: 1 NEVA ≈ $0.003592 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Neva Thị trường hôm nay

Neva đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Neva chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.003592. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,786,179.16 NEVA, tổng vốn hóa thị trường của Neva tính bằng HKD là $1,762,987.8. Trong 24h qua, giá của Neva tính bằng HKD đã tăng $0.00001431, biểu thị mức tăng +0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neva tính bằng HKD là $0.3169, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001571.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEVA sang HKD

$0.003592+0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEVA sang HKD là $0.003592 HKD, với sự thay đổi +0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEVA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEVA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Neva

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEVA/-- Spot is $ and --, and NEVA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Neva sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NEVA sang HKD

logo NevaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NEVA
0HKD
2NEVA
0HKD
3NEVA
0.01HKD
4NEVA
0.01HKD
5NEVA
0.01HKD
6NEVA
0.02HKD
7NEVA
0.02HKD
8NEVA
0.02HKD
9NEVA
0.03HKD
10NEVA
0.03HKD
100,000NEVA
359.25HKD
500,000NEVA
1,796.28HKD
1,000,000NEVA
3,592.57HKD
5,000,000NEVA
17,962.89HKD
10,000,000NEVA
35,925.78HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NEVA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Neva
1HKD
278.35NEVA
2HKD
556.7NEVA
3HKD
835.05NEVA
4HKD
1,113.4NEVA
5HKD
1,391.75NEVA
6HKD
1,670.1NEVA
7HKD
1,948.46NEVA
8HKD
2,226.81NEVA
9HKD
2,505.16NEVA
10HKD
2,783.51NEVA
100HKD
27,835.16NEVA
500HKD
139,175.8NEVA
1,000HKD
278,351.61NEVA
5,000HKD
1,391,758.06NEVA
10,000HKD
2,783,516.12NEVA

Bảng chuyển đổi số tiền NEVA sang HKD và HKD sang NEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NEVA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neva phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEVA = $0 USD, 1 NEVA = €0 EUR, 1 NEVA = ₹0.04 INR, 1 NEVA = Rp7.49 IDR, 1 NEVA = $0 CAD, 1 NEVA = £0 GBP, 1 NEVA = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.49
logo BTCBTC
0.0005569
logo ETHETH
0.01348
logo XRPXRP
21.18
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.07197
logo SOLSOL
0.3152
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
9,316.42
logo STETHSTETH
0.01355
logo DOGEDOGE
271.02
logo TRXTRX
175.94
logo ADAADA
70.01
logo LINKLINK
2.46
logo HYPEHYPE
1.45
logo WBTCWBTC
0.0005567

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Neva (NEVA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NEVA của bạn

Nhập số lượng NEVA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neva hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neva.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neva sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neva sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neva sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neva sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neva sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.