NevaNEVA sang IDR:Chuyển đổi Neva (NEVA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NEVA/IDR: 1 NEVA ≈ Rp7.42 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Neva Thị trường hôm nay

Neva đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEVA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp7.42. Với nguồn cung lưu hành là 62,786,179.16 NEVA, tổng vốn hóa thị trường của NEVA tính bằng IDR là Rp7,598,933,859,504.94. Trong 24h qua, giá của NEVA tính bằng IDR đã giảm Rp-0.5591, biểu thị mức giảm -7.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEVA tính bằng IDR là Rp660.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEVA sang IDR

Rp7.42-7.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEVA sang IDR là Rp7.42 IDR, với sự thay đổi -7.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEVA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEVA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Neva

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEVA/-- Spot is $ and --, and NEVA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Neva sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NEVA sang IDR

logo NevaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NEVA
7.42IDR
2NEVA
14.85IDR
3NEVA
22.27IDR
4NEVA
29.7IDR
5NEVA
37.13IDR
6NEVA
44.55IDR
7NEVA
51.98IDR
8NEVA
59.41IDR
9NEVA
66.83IDR
10NEVA
74.26IDR
100NEVA
742.66IDR
500NEVA
3,713.32IDR
1,000NEVA
7,426.65IDR
5,000NEVA
37,133.28IDR
10,000NEVA
74,266.56IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NEVA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Neva
1IDR
0.1346NEVA
2IDR
0.2693NEVA
3IDR
0.4039NEVA
4IDR
0.5386NEVA
5IDR
0.6732NEVA
6IDR
0.8079NEVA
7IDR
0.9425NEVA
8IDR
1.07NEVA
9IDR
1.21NEVA
10IDR
1.34NEVA
1,000IDR
134.65NEVA
5,000IDR
673.25NEVA
10,000IDR
1,346.5NEVA
50,000IDR
6,732.5NEVA
100,000IDR
13,465NEVA

Bảng chuyển đổi số tiền NEVA sang IDR và IDR sang NEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEVA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neva phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEVA = $0 USD, 1 NEVA = €0 EUR, 1 NEVA = ₹0.04 INR, 1 NEVA = Rp7.43 IDR, 1 NEVA = $0 CAD, 1 NEVA = £0 GBP, 1 NEVA = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.0018
logo BTCBTC
0.0000002789
logo ETHETH
0.000007008
logo XRPXRP
0.01074
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.00003652
logo SOLSOL
0.0001634
logo USDCUSDC
0.03068
logo SMARTSMART
4.57
logo STETHSTETH
0.000007046
logo TRXTRX
0.08916
logo DOGEDOGE
0.1472
logo ADAADA
0.03652
logo LINKLINK
0.001317
logo HYPEHYPE
0.0007138
logo WBTCWBTC
0.0000002788

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Neva (NEVA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NEVA của bạn

Nhập số lượng NEVA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neva hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neva.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neva sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neva sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neva sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neva sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neva sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide