NevaNEVA sang EUR:Chuyển đổi Neva (NEVA) sang Euro (EUR)

NEVA/EUR: 1 NEVA ≈ €0.0003935 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Neva Thị trường hôm nay

Neva đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Neva chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003935. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,786,179.16 NEVA, tổng vốn hóa thị trường của Neva tính bằng EUR là €21,151.45. Trong 24h qua, giá của Neva tính bằng EUR đã tăng €0.000001567, biểu thị mức tăng +0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neva tính bằng EUR là €0.03471, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000172.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEVA sang EUR

0.0003935+0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEVA sang EUR là €0.0003935 EUR, với sự thay đổi +0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEVA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Neva

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEVA/-- Spot is $ and --, and NEVA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Neva sang Euro

Bảng chuyển đổi NEVA sang EUR

logo NevaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEVA
0EUR
2NEVA
0EUR
3NEVA
0EUR
4NEVA
0EUR
5NEVA
0EUR
6NEVA
0EUR
7NEVA
0EUR
8NEVA
0EUR
9NEVA
0EUR
10NEVA
0EUR
1,000,000NEVA
393.5EUR
5,000,000NEVA
1,967.53EUR
10,000,000NEVA
3,935.06EUR
50,000,000NEVA
19,675.31EUR
100,000,000NEVA
39,350.63EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Neva
1EUR
2,541.25NEVA
2EUR
5,082.5NEVA
3EUR
7,623.76NEVA
4EUR
10,165.01NEVA
5EUR
12,706.27NEVA
6EUR
15,247.52NEVA
7EUR
17,788.78NEVA
8EUR
20,330.03NEVA
9EUR
22,871.29NEVA
10EUR
25,412.54NEVA
100EUR
254,125.49NEVA
500EUR
1,270,627.47NEVA
1,000EUR
2,541,254.95NEVA
5,000EUR
12,706,274.77NEVA
10,000EUR
25,412,549.55NEVA

Bảng chuyển đổi số tiền NEVA sang EUR và EUR sang NEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NEVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neva phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEVA = $0 USD, 1 NEVA = €0 EUR, 1 NEVA = ₹0.04 INR, 1 NEVA = Rp7.49 IDR, 1 NEVA = $0 CAD, 1 NEVA = £0 GBP, 1 NEVA = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.15
logo BTCBTC
0.005075
logo ETHETH
0.1231
logo XRPXRP
192.88
logo USDTUSDT
584.25
logo BNBBNB
0.6633
logo SOLSOL
2.86
logo USDCUSDC
583.86
logo SMARTSMART
87,925.31
logo STETHSTETH
0.1235
logo DOGEDOGE
2,486.24
logo TRXTRX
1,614.67
logo ADAADA
642.65
logo LINKLINK
22.37
logo HYPEHYPE
13.05
logo WBTCWBTC
0.005074

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Neva (NEVA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NEVA của bạn

Nhập số lượng NEVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neva hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neva.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neva sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neva sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neva sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neva sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neva sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.