ZabZAB sang EUR:Chuyển đổi Zab (ZAB) sang Euro (EUR)

ZAB/EUR: 1 ZAB ≈ €0.2702 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zab Thị trường hôm nay

Zab đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZAB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2702. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZAB, tổng vốn hóa thị trường của ZAB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZAB tính bằng EUR đã giảm €-0.0008947, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAB tính bằng EUR là €5.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01433.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZAB sang EUR

0.2702-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZAB sang EUR là €0.2702 EUR, với sự thay đổi -0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZAB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zab

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZAB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZAB/-- Spot is $ and --, and ZAB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zab sang Euro

Bảng chuyển đổi ZAB sang EUR

logo ZabSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZAB
0.27EUR
2ZAB
0.54EUR
3ZAB
0.81EUR
4ZAB
1.08EUR
5ZAB
1.35EUR
6ZAB
1.62EUR
7ZAB
1.89EUR
8ZAB
2.16EUR
9ZAB
2.43EUR
10ZAB
2.7EUR
1,000ZAB
270.24EUR
5,000ZAB
1,351.23EUR
10,000ZAB
2,702.46EUR
50,000ZAB
13,512.31EUR
100,000ZAB
27,024.63EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZAB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zab
1EUR
3.7ZAB
2EUR
7.4ZAB
3EUR
11.1ZAB
4EUR
14.8ZAB
5EUR
18.5ZAB
6EUR
22.2ZAB
7EUR
25.9ZAB
8EUR
29.6ZAB
9EUR
33.3ZAB
10EUR
37ZAB
100EUR
370.03ZAB
500EUR
1,850.16ZAB
1,000EUR
3,700.32ZAB
5,000EUR
18,501.63ZAB
10,000EUR
37,003.27ZAB

Bảng chuyển đổi số tiền ZAB sang EUR và EUR sang ZAB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZAB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZAB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zab phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZAB = $0.31 USD, 1 ZAB = €0.27 EUR, 1 ZAB = ₹27.59 INR, 1 ZAB = Rp5,130.18 IDR, 1 ZAB = $0.44 CAD, 1 ZAB = £0.23 GBP, 1 ZAB = ฿10.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.2
logo BTCBTC
0.005231
logo ETHETH
0.1266
logo XRPXRP
194.26
logo USDTUSDT
582.11
logo BNBBNB
0.6789
logo SOLSOL
2.84
logo USDCUSDC
582.44
logo SMARTSMART
82,214.15
logo STETHSTETH
0.1271
logo DOGEDOGE
2,644.23
logo TRXTRX
1,667.78
logo ADAADA
673.85
logo LINKLINK
23.94
logo WBTCWBTC
0.005224
logo HYPEHYPE
11.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zab (ZAB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZAB của bạn

Nhập số lượng ZAB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zab hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zab.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zab sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zab sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zab sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zab sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zab sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide