ZabZAB sang GBP:Chuyển đổi Zab (ZAB) sang Bảng Anh (GBP)

ZAB/GBP: 1 ZAB ≈ £0.2335 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Zab Thị trường hôm nay

Zab đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZAB chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2335. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZAB, tổng vốn hóa thị trường của ZAB tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ZAB tính bằng GBP đã giảm £-0.0007733, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZAB tính bằng GBP là £4.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01238.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZAB sang GBP

£0.2335-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZAB sang GBP là £0.2335 GBP, với sự thay đổi -0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZAB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Zab

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZAB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZAB/-- Spot is $ and --, and ZAB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zab sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ZAB sang GBP

logo ZabSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ZAB
0.23GBP
2ZAB
0.46GBP
3ZAB
0.7GBP
4ZAB
0.93GBP
5ZAB
1.16GBP
6ZAB
1.4GBP
7ZAB
1.63GBP
8ZAB
1.86GBP
9ZAB
2.1GBP
10ZAB
2.33GBP
1,000ZAB
233.58GBP
5,000ZAB
1,167.93GBP
10,000ZAB
2,335.86GBP
50,000ZAB
11,679.31GBP
100,000ZAB
23,358.62GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ZAB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Zab
1GBP
4.28ZAB
2GBP
8.56ZAB
3GBP
12.84ZAB
4GBP
17.12ZAB
5GBP
21.4ZAB
6GBP
25.68ZAB
7GBP
29.96ZAB
8GBP
34.24ZAB
9GBP
38.52ZAB
10GBP
42.81ZAB
100GBP
428.1ZAB
500GBP
2,140.53ZAB
1,000GBP
4,281.07ZAB
5,000GBP
21,405.37ZAB
10,000GBP
42,810.74ZAB

Bảng chuyển đổi số tiền ZAB sang GBP và GBP sang ZAB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZAB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ZAB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zab phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZAB = $0.31 USD, 1 ZAB = €0.27 EUR, 1 ZAB = ₹27.57 INR, 1 ZAB = Rp5,118.3 IDR, 1 ZAB = $0.44 CAD, 1 ZAB = £0.23 GBP, 1 ZAB = ฿10.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.41
logo BTCBTC
0.006035
logo ETHETH
0.147
logo XRPXRP
223.78
logo USDTUSDT
673.42
logo BNBBNB
0.7796
logo SOLSOL
3.43
logo USDCUSDC
673.71
logo SMARTSMART
99,918.72
logo STETHSTETH
0.1469
logo TRXTRX
1,914.78
logo DOGEDOGE
3,080.64
logo ADAADA
777
logo LINKLINK
27.4
logo HYPEHYPE
13.94
logo WBTCWBTC
0.006025

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zab (ZAB) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ZAB của bạn

Nhập số lượng ZAB của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zab hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zab.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zab sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zab sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zab sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zab sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zab sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide