Open CampusEDU sang GBP:Chuyển đổi Open Campus (EDU) sang Bảng Anh (GBP)

EDU/GBP: 1 EDU ≈ £0.1084 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1084. Với nguồn cung lưu hành là 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng GBP là £20,925,220.78. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng GBP đã giảm £-0.003091, biểu thị mức giảm -2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng GBP là £1.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.06979.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang GBP

£0.1084-2.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang GBP là £0.1084 GBP, với sự thay đổi -2.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDU/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1472
-2.25%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1474
-2.14%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1472, with a 24-hour trading change of -2.25%, EDU/USDT Spot is $0.1472 and -2.25%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1474 and -2.14%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EDU sang GBP

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EDU
0.1GBP
2EDU
0.21GBP
3EDU
0.32GBP
4EDU
0.43GBP
5EDU
0.54GBP
6EDU
0.65GBP
7EDU
0.75GBP
8EDU
0.86GBP
9EDU
0.97GBP
10EDU
1.08GBP
1,000EDU
108.46GBP
5,000EDU
542.33GBP
10,000EDU
1,084.66GBP
50,000EDU
5,423.31GBP
100,000EDU
10,846.62GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EDU

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1GBP
9.21EDU
2GBP
18.43EDU
3GBP
27.65EDU
4GBP
36.87EDU
5GBP
46.09EDU
6GBP
55.31EDU
7GBP
64.53EDU
8GBP
73.75EDU
9GBP
82.97EDU
10GBP
92.19EDU
100GBP
921.94EDU
500GBP
4,609.73EDU
1,000GBP
9,219.46EDU
5,000GBP
46,097.3EDU
10,000GBP
92,194.61EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang GBP và GBP sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EDU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.15 USD, 1 EDU = €0.13 EUR, 1 EDU = ₹12.83 INR, 1 EDU = Rp2,397.51 IDR, 1 EDU = $0.2 CAD, 1 EDU = £0.11 GBP, 1 EDU = ฿4.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.83
logo BTCBTC
0.005997
logo ETHETH
0.1478
logo XRPXRP
225
logo USDTUSDT
674.11
logo BNBBNB
0.7788
logo SOLSOL
3.21
logo USDCUSDC
674.26
logo SMARTSMART
96,427.83
logo STETHSTETH
0.1483
logo DOGEDOGE
3,033.46
logo TRXTRX
1,939.37
logo ADAADA
781.23
logo LINKLINK
28.01
logo WBTCWBTC
0.005987
logo HYPEHYPE
13.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Campus (EDU) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide