Open CampusEDU sang INR:Chuyển đổi Open Campus (EDU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EDU/INR: 1 EDU ≈ ₹13.5 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹13.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng INR là ₹307,815,486,471.44. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng INR đã tăng ₹2.4, biểu thị mức tăng +21.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng INR là ₹135.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang INR

13.5+21.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang INR là ₹13.5 INR, với sự thay đổi +21.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/INR trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.154
+15.90%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1541
+16.04%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.154, with a 24-hour trading change of +15.90%, EDU/USDT Spot is $0.154 and +15.90%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1541 and +16.04%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EDU sang INR

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EDU
13.5INR
2EDU
27.01INR
3EDU
40.52INR
4EDU
54.03INR
5EDU
67.54INR
6EDU
81.05INR
7EDU
94.56INR
8EDU
108.06INR
9EDU
121.57INR
10EDU
135.08INR
100EDU
1,350.87INR
500EDU
6,754.35INR
1,000EDU
13,508.7INR
5,000EDU
67,543.53INR
10,000EDU
135,087.06INR

Bảng chuyển đổi INR sang EDU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1INR
0.07402EDU
2INR
0.148EDU
3INR
0.222EDU
4INR
0.2961EDU
5INR
0.3701EDU
6INR
0.4441EDU
7INR
0.5181EDU
8INR
0.5922EDU
9INR
0.6662EDU
10INR
0.7402EDU
10,000INR
740.26EDU
50,000INR
3,701.31EDU
100,000INR
7,402.63EDU
500,000INR
37,013.16EDU
1,000,000INR
74,026.33EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang INR và INR sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.15 USD, 1 EDU = €0.13 EUR, 1 EDU = ₹13.51 INR, 1 EDU = Rp2,508.08 IDR, 1 EDU = $0.21 CAD, 1 EDU = £0.11 GBP, 1 EDU = ฿5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3342
logo BTCBTC
0.00005165
logo ETHETH
0.001286
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006758
logo SOLSOL
0.03016
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
838.57
logo STETHSTETH
0.001287
logo TRXTRX
16.45
logo DOGEDOGE
26.95
logo ADAADA
6.74
logo LINKLINK
0.2451
logo HYPEHYPE
0.1255
logo WBTCWBTC
0.00005162

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Campus (EDU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide