Orbiter Finance Thị trường hôm nay
Orbiter Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0122. Với nguồn cung lưu hành là 3,100,000,000 OBT, tổng vốn hóa thị trường của OBT tính bằng EUR là €33,886,443.21. Trong 24h qua, giá của OBT tính bằng EUR đã giảm €-0.00007927, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBT tính bằng EUR là €0.03001, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006781.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBT sang EUR là €0.0122 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orbiter Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01356 | -2.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01355 | -4.64% |
The real-time trading price of OBT/USDT Spot is $0.01356, with a 24-hour trading change of -2.19%, OBT/USDT Spot is $0.01356 and -2.19%, and OBT/USDT Perpetual is $0.01355 and -4.64%.
Bảng chuyển đổi Orbiter Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi OBT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBT | 0.01EUR |
2OBT | 0.02EUR |
3OBT | 0.03EUR |
4OBT | 0.04EUR |
5OBT | 0.06EUR |
6OBT | 0.07EUR |
7OBT | 0.08EUR |
8OBT | 0.09EUR |
9OBT | 0.11EUR |
10OBT | 0.12EUR |
10000OBT | 123.41EUR |
50000OBT | 617.05EUR |
100000OBT | 1,234.1EUR |
500000OBT | 6,170.51EUR |
1000000OBT | 12,341.02EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 81.03OBT |
2EUR | 162.06OBT |
3EUR | 243.09OBT |
4EUR | 324.12OBT |
5EUR | 405.15OBT |
6EUR | 486.18OBT |
7EUR | 567.21OBT |
8EUR | 648.24OBT |
9EUR | 729.27OBT |
10EUR | 810.3OBT |
100EUR | 8,103.05OBT |
500EUR | 40,515.28OBT |
1000EUR | 81,030.56OBT |
5000EUR | 405,152.81OBT |
10000EUR | 810,305.62OBT |
Bảng chuyển đổi số tiền OBT sang EUR và EUR sang OBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OBT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbiter Finance phổ biến
Orbiter Finance | 1 OBT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.14INR |
![]() | Rp206.6IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Orbiter Finance | 1 OBT |
---|---|
![]() | ₽1.26RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.96JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBT = $0.01 USD, 1 OBT = €0.01 EUR, 1 OBT = ₹1.14 INR, 1 OBT = Rp206.6 IDR, 1 OBT = $0.02 CAD, 1 OBT = £0.01 GBP, 1 OBT = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.82 |
![]() | 0.00531 |
![]() | 0.2294 |
![]() | 558.16 |
![]() | 233.8 |
![]() | 0.8662 |
![]() | 3.32 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,475.26 |
![]() | 751.64 |
![]() | 2,117.69 |
![]() | 0.2305 |
![]() | 0.005323 |
![]() | 146.5 |
![]() | 36.16 |
![]() | 24.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbiter Finance của bạn
Nhập số lượng OBT của bạn
Nhập số lượng OBT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbiter Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbiter Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbiter Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbiter Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbiter Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbiter Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbiter Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbiter Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbiter Finance (OBT)

Cuenta regresiva del lanzamiento de Puffverse (PFVS) en Launchpad: Simple Earn Novato disfruta del 100% de APY, aprovecha la oportunidad para obtener altos rendimientos
Gate lanzó la gestión financiera a plazo fijo de 7 días en USDT con un rendimiento anualizado del 100%

Análisis de beneficios del lanzamiento de Gate: Aproveche Puffverse para obtener rendimientos garantizados y excepcionales
¿Cuánto beneficio pueden generar los proyectos de lanzamiento de Gate platforms?

Obtén las últimas noticias sobre Polkadot en un artículo
En 2025, el ecosistema de Polkadot ha experimentado una serie de importantes desarrollos.

¿Cómo obtener monedas ZOO en Telegram?
La moneda ZOO, como el token principal del mini programa de Telegram Zoo, lidera la tendencia de la minería de juegos Web3.

Ripple Ingresa en RWA: Ripple Obtiene Licencia de Corretaje en EE. UU.
La tokenización de Activos del Mundo Real (RWA) es el proceso de transformar activos tradicionales (como bonos, bienes raíces, fondos, etc.) en activos digitales a través de la tecnología blockchain.

Orca Coin: Cómo comprar y apostar para obtener retornos óptimos de DeFi en 2025
Descubre Orca Coin, el cambio de juego DeFi de 2025.