Orbiter Finance Thị trường hôm nay
Orbiter Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01216. Với nguồn cung lưu hành là 3,100,000,000 OBT, tổng vốn hóa thị trường của OBT tính bằng EUR là €33,799,357.12. Trong 24h qua, giá của OBT tính bằng EUR đã giảm €-0.00007972, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBT tính bằng EUR là €0.03001, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006781.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBT sang EUR là €0.01216 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orbiter Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01365 | 0.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01371 | 1.33% |
The real-time trading price of OBT/USDT Spot is $0.01365, with a 24-hour trading change of 0.24%, OBT/USDT Spot is $0.01365 and 0.24%, and OBT/USDT Perpetual is $0.01371 and 1.33%.
Bảng chuyển đổi Orbiter Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi OBT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBT | 0.01EUR |
2OBT | 0.02EUR |
3OBT | 0.03EUR |
4OBT | 0.04EUR |
5OBT | 0.05EUR |
6OBT | 0.07EUR |
7OBT | 0.08EUR |
8OBT | 0.09EUR |
9OBT | 0.1EUR |
10OBT | 0.11EUR |
10000OBT | 118.78EUR |
50000OBT | 593.93EUR |
100000OBT | 1,187.87EUR |
500000OBT | 5,939.36EUR |
1000000OBT | 11,878.73EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 84.18OBT |
2EUR | 168.36OBT |
3EUR | 252.55OBT |
4EUR | 336.73OBT |
5EUR | 420.92OBT |
6EUR | 505.1OBT |
7EUR | 589.28OBT |
8EUR | 673.47OBT |
9EUR | 757.65OBT |
10EUR | 841.84OBT |
100EUR | 8,418.4OBT |
500EUR | 42,092.01OBT |
1000EUR | 84,184.02OBT |
5000EUR | 420,920.13OBT |
10000EUR | 841,840.26OBT |
Bảng chuyển đổi số tiền OBT sang EUR và EUR sang OBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OBT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbiter Finance phổ biến
Orbiter Finance | 1 OBT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.13INR |
![]() | Rp206.07IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Orbiter Finance | 1 OBT |
---|---|
![]() | ₽1.26RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.96JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBT = $0.01 USD, 1 OBT = €0.01 EUR, 1 OBT = ₹1.13 INR, 1 OBT = Rp206.07 IDR, 1 OBT = $0.02 CAD, 1 OBT = £0.01 GBP, 1 OBT = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.9 |
![]() | 0.00534 |
![]() | 0.2258 |
![]() | 557.92 |
![]() | 233.22 |
![]() | 0.869 |
![]() | 3.31 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,462.16 |
![]() | 749.72 |
![]() | 2,099.37 |
![]() | 0.2269 |
![]() | 0.005343 |
![]() | 147.73 |
![]() | 36.01 |
![]() | 24.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbiter Finance của bạn
Nhập số lượng OBT của bạn
Nhập số lượng OBT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbiter Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbiter Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbiter Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbiter Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbiter Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbiter Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbiter Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbiter Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbiter Finance (OBT)

Obtenha as últimas notícias sobre Polkadot num único artigo
Em 2025, o ecossistema Polkadot viu uma série de grandes desenvolvimentos.

Como obter moedas ZOO no Telegram?
A moeda ZOO, como o token principal do mini-programa Telegram Zoo, está liderando a tendência da mineração de jogos Web3.

O que é SUI? Obtenha conhecimento completo e útil sobre o ecossistema SUI
Um projeto que tem recebido muita atenção é SUI. Se você é alguém que deseja mergulhar fundo no mundo das criptomoedas, blockchain e airdrops, entender SUI e seu ecossistema é essencial.

Aproveitando os Dividendos do Mercado de Moedas de Memes: Como a MemeBox Ajuda os Usuários a Obter Informações Sobre as Oportunidades?
MemeBox facilita o investimento racional em moedas Meme e promove o desenvolvimento sustentável do ecossistema.
Para Iniciantes: Como Obter Airdrops de Cripto em 2025
Este artigo irá guiá-lo através do processo de obter airdrops de cripto em 2025 e como plataformas como Gate.io podem ajudá-lo a começar.

Airdrop Nodecoin - Saiba mais sobre a Plataforma Global de Treino e Desenvolvimento de IA e Como Obter o Airdrop Nodecoin
Nodecoin é uma plataforma inovadora de treino e desenvolvimento global alimentada por IA, destinada a transformar a forma como as empresas e indivíduos aproveitam a inteligência artificial (IA) para a educação e o desenvolvimento de competências.