NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NFP/CNY: 1 NFP ≈ ¥0.6083 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6083. Với nguồn cung lưu hành là 441,839,240.48 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng CNY là ¥1,895,814,257.66. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03179, biểu thị mức giảm -4.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng CNY là ¥9.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.335.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang CNY

¥0.6083-4.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang CNY là ¥0.6083 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.08559
-3.7%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08569
-2.65%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08559, with a 24-hour trading change of -3.7%, NFP/USDT Spot is $0.08559 and -3.7%, and NFP/USDT Perpetual is $0.08569 and -2.65%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NFP sang CNY

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NFP
0.6CNY
2NFP
1.21CNY
3NFP
1.82CNY
4NFP
2.43CNY
5NFP
3.04CNY
6NFP
3.65CNY
7NFP
4.25CNY
8NFP
4.86CNY
9NFP
5.47CNY
10NFP
6.08CNY
1000NFP
608.33CNY
5000NFP
3,041.69CNY
10000NFP
6,083.38CNY
50000NFP
30,416.92CNY
100000NFP
60,833.85CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NFP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1CNY
1.64NFP
2CNY
3.28NFP
3CNY
4.93NFP
4CNY
6.57NFP
5CNY
8.21NFP
6CNY
9.86NFP
7CNY
11.5NFP
8CNY
13.15NFP
9CNY
14.79NFP
10CNY
16.43NFP
100CNY
164.38NFP
500CNY
821.91NFP
1000CNY
1,643.82NFP
5000CNY
8,219.1NFP
10000CNY
16,438.21NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang CNY và CNY sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NFP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.09 USD, 1 NFP = €0.08 EUR, 1 NFP = ₹7.21 INR, 1 NFP = Rp1,308.39 IDR, 1 NFP = $0.12 CAD, 1 NFP = £0.06 GBP, 1 NFP = ฿2.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0006744
logo ETHETH
0.02803
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.98
logo BNBBNB
0.1097
logo SOLSOL
0.4274
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
316.81
logo ADAADA
96.01
logo TRXTRX
267.86
logo STETHSTETH
0.02809
logo WBTCWBTC
0.0006747
logo SUISUI
18.68
logo LINKLINK
4.54
logo AVAXAVAX
3.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.