NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Russian Ruble (RUB)

NFP/RUB: 1 NFP ≈ ₽7.64 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽7.64. Với nguồn cung lưu hành là 441,839,240.48 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng RUB là ₽312,218,050,347.93. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng RUB đã giảm ₽-0.4831, biểu thị mức giảm -5.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng RUB là ₽118.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽4.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang RUB

7.64-5.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang RUB là ₽7.64 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -5.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/RUB trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.08264
-6.53%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08291
-5.21%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.08264, with a 24-hour trading change of -6.53%, NFP/USDT Spot is $0.08264 and -6.53%, and NFP/USDT Perpetual is $0.08291 and -5.21%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi NFP sang RUB

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1NFP
7.64RUB
2NFP
15.29RUB
3NFP
22.94RUB
4NFP
30.58RUB
5NFP
38.23RUB
6NFP
45.88RUB
7NFP
53.52RUB
8NFP
61.17RUB
9NFP
68.82RUB
10NFP
76.46RUB
100NFP
764.68RUB
500NFP
3,823.4RUB
1000NFP
7,646.81RUB
5000NFP
38,234.09RUB
10000NFP
76,468.19RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang NFP

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1RUB
0.1307NFP
2RUB
0.2615NFP
3RUB
0.3923NFP
4RUB
0.523NFP
5RUB
0.6538NFP
6RUB
0.7846NFP
7RUB
0.9154NFP
8RUB
1.04NFP
9RUB
1.17NFP
10RUB
1.3NFP
1000RUB
130.77NFP
5000RUB
653.86NFP
10000RUB
1,307.73NFP
50000RUB
6,538.66NFP
100000RUB
13,077.33NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang RUB và RUB sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.08 USD, 1 NFP = €0.07 EUR, 1 NFP = ₹6.91 INR, 1 NFP = Rp1,255.3 IDR, 1 NFP = $0.11 CAD, 1 NFP = £0.06 GBP, 1 NFP = ฿2.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2532
logo BTCBTC
0.00005253
logo ETHETH
0.00225
logo USDTUSDT
5.41
logo XRPXRP
2.34
logo BNBBNB
0.008455
logo SOLSOL
0.03359
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
24.94
logo ADAADA
7.49
logo TRXTRX
20.61
logo STETHSTETH
0.002244
logo WBTCWBTC
0.00005268
logo SUISUI
1.47
logo LINKLINK
0.3543
logo AVAXAVAX
0.2495

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.