NAVI ProtocolChuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NAVX/CNY: 1 NAVX ≈ ¥0.4681 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4681. Với nguồn cung lưu hành là 576,047,447.17 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng CNY là ¥1,901,964,784.86. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02347, biểu thị mức giảm -4.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng CNY là ¥3.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07053.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang CNY

¥0.4681-4.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang CNY là ¥0.4681 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.06631
-5.66%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06661
-0.79%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.06631, with a 24-hour trading change of -5.66%, NAVX/USDT Spot is $0.06631 and -5.66%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06661 and -0.79%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NAVX sang CNY

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NAVX
0.46CNY
2NAVX
0.93CNY
3NAVX
1.4CNY
4NAVX
1.87CNY
5NAVX
2.34CNY
6NAVX
2.8CNY
7NAVX
3.27CNY
8NAVX
3.74CNY
9NAVX
4.21CNY
10NAVX
4.68CNY
1000NAVX
468.12CNY
5000NAVX
2,340.6CNY
10000NAVX
4,681.2CNY
50000NAVX
23,406.04CNY
100000NAVX
46,812.08CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NAVX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1CNY
2.13NAVX
2CNY
4.27NAVX
3CNY
6.4NAVX
4CNY
8.54NAVX
5CNY
10.68NAVX
6CNY
12.81NAVX
7CNY
14.95NAVX
8CNY
17.08NAVX
9CNY
19.22NAVX
10CNY
21.36NAVX
100CNY
213.62NAVX
500CNY
1,068.1NAVX
1000CNY
2,136.2NAVX
5000CNY
10,681NAVX
10000CNY
21,362NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang CNY và CNY sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAVX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.07 USD, 1 NAVX = €0.06 EUR, 1 NAVX = ₹5.54 INR, 1 NAVX = Rp1,006.82 IDR, 1 NAVX = $0.09 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿2.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.3
logo BTCBTC
0.0006752
logo ETHETH
0.02871
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
30.16
logo BNBBNB
0.1097
logo SOLSOL
0.4316
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
320.71
logo ADAADA
96.42
logo TRXTRX
267.76
logo STETHSTETH
0.02888
logo WBTCWBTC
0.0006747
logo SUISUI
18.68
logo LINKLINK
4.54
logo AVAXAVAX
3.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAVI Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.