NAVI ProtocolChuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Indian Rupee (INR)

NAVX/INR: 1 NAVX ≈ ₹5.69 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.69. Với nguồn cung lưu hành là 576,047,447.17 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng INR là ₹274,152,898,438.43. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng INR đã giảm ₹-0.1608, biểu thị mức giảm -2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng INR là ₹35.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8354.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang INR

5.69-2.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang INR là ₹5.69 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.06819
-1.8%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06744
-0.27%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.06819, with a 24-hour trading change of -1.8%, NAVX/USDT Spot is $0.06819 and -1.8%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06744 and -0.27%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NAVX sang INR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NAVX
5.71INR
2NAVX
11.43INR
3NAVX
17.15INR
4NAVX
22.87INR
5NAVX
28.58INR
6NAVX
34.3INR
7NAVX
40.02INR
8NAVX
45.74INR
9NAVX
51.45INR
10NAVX
57.17INR
100NAVX
571.76INR
500NAVX
2,858.82INR
1000NAVX
5,717.64INR
5000NAVX
28,588.2INR
10000NAVX
57,176.41INR

Bảng chuyển đổi INR sang NAVX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1INR
0.1748NAVX
2INR
0.3497NAVX
3INR
0.5246NAVX
4INR
0.6995NAVX
5INR
0.8744NAVX
6INR
1.04NAVX
7INR
1.22NAVX
8INR
1.39NAVX
9INR
1.57NAVX
10INR
1.74NAVX
1000INR
174.89NAVX
5000INR
874.48NAVX
10000INR
1,748.97NAVX
50000INR
8,744.86NAVX
100000INR
17,489.72NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang INR và INR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAVX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.07 USD, 1 NAVX = €0.06 EUR, 1 NAVX = ₹5.7 INR, 1 NAVX = Rp1,034.42 IDR, 1 NAVX = $0.09 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿2.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2774
logo BTCBTC
0.00005733
logo ETHETH
0.002475
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.5
logo BNBBNB
0.009281
logo SOLSOL
0.03543
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.45
logo ADAADA
8.04
logo TRXTRX
22.48
logo STETHSTETH
0.00249
logo WBTCWBTC
0.0000575
logo SUISUI
1.57
logo LINKLINK
0.3868
logo AVAXAVAX
0.2681

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAVI Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.