Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩297.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng KRW là ₩51,446,986,830,405.72. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng KRW đã tăng ₩8.93, biểu thị mức tăng +3.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng KRW là ₩1,997.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩228.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang KRW là ₩297.13 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +3.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2228 | 3.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2228 | 3.39% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2228, with a 24-hour trading change of 3.24%, J/USDT Spot is $0.2228 and 3.24%, and J/USDT Perpetual is $0.2228 and 3.39%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi J sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 297.13KRW |
2J | 594.27KRW |
3J | 891.41KRW |
4J | 1,188.55KRW |
5J | 1,485.68KRW |
6J | 1,782.82KRW |
7J | 2,079.96KRW |
8J | 2,377.1KRW |
9J | 2,674.24KRW |
10J | 2,971.37KRW |
100J | 29,713.79KRW |
500J | 148,568.96KRW |
1000J | 297,137.92KRW |
5000J | 1,485,689.6KRW |
10000J | 2,971,379.21KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003365J |
2KRW | 0.00673J |
3KRW | 0.01009J |
4KRW | 0.01346J |
5KRW | 0.01682J |
6KRW | 0.02019J |
7KRW | 0.02355J |
8KRW | 0.02692J |
9KRW | 0.03028J |
10KRW | 0.03365J |
100000KRW | 336.54J |
500000KRW | 1,682.72J |
1000000KRW | 3,365.44J |
5000000KRW | 16,827.2J |
10000000KRW | 33,654.4J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang KRW và KRW sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.64INR |
![]() | Rp3,384.37IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.36THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽20.62RUB |
![]() | R$1.21BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.61TRY |
![]() | ¥1.57CNY |
![]() | ¥32.13JPY |
![]() | $1.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.2 EUR, 1 J = ₹18.64 INR, 1 J = Rp3,384.37 IDR, 1 J = $0.3 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01729 |
![]() | 0.000003386 |
![]() | 0.0001424 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1551 |
![]() | 0.0005519 |
![]() | 0.002107 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.4687 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.0001419 |
![]() | 0.000003388 |
![]() | 0.0981 |
![]() | 0.02254 |
![]() | 0.01148 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Qu'est-ce que PFVS (Puffverse) ? Quelle sera la tendance du jeu en nuage en 2025 ?
Puffverse Metaverse mène le changement révolutionnaire des jeux Metaverse en 2025.

Comment jouer au Bitcoin en 2025 : Un guide complet
Bitcoin est la première cryptomonnaie au monde et un moyen dentrer dans lespace blockchain de Gate.io pour nimporte qui.

Qu'est-ce que le jeton NXPC ?
Dans MapleStory Universe 2025, le jeton NXPC mène une révolution du jeu.

Le premier projet de Gate.io sur Launchpad : Puffverse allume la tendance GameFi
Le 13 mai 2025, la plateforme déchange de cryptomonnaies leader mondial Gate.io a officiellement lancé son premier projet Launchpad - Puffverse (PFVS)

Première du Gate.io Launchpad : Puffverse ouvre un nouveau chapitre dans le jeu blockchain
En tant que premier projet blockchain lancé sur la plateforme Gate.io Launchpad, Puffverse est rapidement devenu le centre dintérêt du marché avec son mode GameFi unique et son mécanisme de participation à faible seuil.

Définition de NFT: Comprendre les jetons non fongibles et leur impact
NFT est un actif numérique stocké sur la blockchain