JamboChuyển đổi Jambo (J) sang Euro (EUR)

J/EUR: 1 J ≈ €0.1927 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Jambo Thị trường hôm nay

Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1927. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng EUR là €22,444,133.11. Trong 24h qua, giá của J tính bằng EUR đã giảm €-0.0004456, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EUR

0.1927-0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EUR là €0.1927 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Jambo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JamboJ/USDT
Giao ngay
$0.2162
0.46%
logo JamboJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2155
-0.14%

The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2162, with a 24-hour trading change of 0.46%, J/USDT Spot is $0.2162 and 0.46%, and J/USDT Perpetual is $0.2155 and -0.14%.

Bảng chuyển đổi Jambo sang Euro

Bảng chuyển đổi J sang EUR

logo JamboSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1J
0.19EUR
2J
0.38EUR
3J
0.57EUR
4J
0.76EUR
5J
0.96EUR
6J
1.15EUR
7J
1.34EUR
8J
1.53EUR
9J
1.73EUR
10J
1.92EUR
1000J
192.43EUR
5000J
962.19EUR
10000J
1,924.39EUR
50000J
9,621.96EUR
100000J
19,243.93EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang J

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Jambo
1EUR
5.19J
2EUR
10.39J
3EUR
15.58J
4EUR
20.78J
5EUR
25.98J
6EUR
31.17J
7EUR
36.37J
8EUR
41.57J
9EUR
46.76J
10EUR
51.96J
100EUR
519.64J
500EUR
2,598.22J
1000EUR
5,196.44J
5000EUR
25,982.21J
10000EUR
51,964.43J

Bảng chuyển đổi số tiền J sang EUR và EUR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 J sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jambo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.22 USD, 1 J = €0.19 EUR, 1 J = ₹17.97 INR, 1 J = Rp3,263.01 IDR, 1 J = $0.29 CAD, 1 J = £0.16 GBP, 1 J = ฿7.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.67
logo BTCBTC
0.005169
logo ETHETH
0.2145
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
234.1
logo BNBBNB
0.8434
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,393.93
logo ADAADA
729.73
logo TRXTRX
2,056.44
logo STETHSTETH
0.2154
logo WBTCWBTC
0.005202
logo SUISUI
143.26
logo LINKLINK
34.78
logo AVAXAVAX
24.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Jambo của bạn

01

Nhập số lượng J của bạn

Nhập số lượng J của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Jambo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.