Home3 Thị trường hôm nay
Home3 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01552. Với nguồn cung lưu hành là 79,500,000 HTS, tổng vốn hóa thị trường của HTS tính bằng EUR là €1,105,646.62. Trong 24h qua, giá của HTS tính bằng EUR đã giảm €-0.001879, biểu thị mức giảm -10.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTS tính bằng EUR là €0.08745, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00689.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTS sang EUR là €0.01552 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -10.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Home3
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HTS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HTS/-- Spot is $ and 0%, and HTS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Home3 sang Euro
Bảng chuyển đổi HTS sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HTS | 0.01EUR |
2HTS | 0.03EUR |
3HTS | 0.04EUR |
4HTS | 0.06EUR |
5HTS | 0.07EUR |
6HTS | 0.09EUR |
7HTS | 0.1EUR |
8HTS | 0.12EUR |
9HTS | 0.13EUR |
10HTS | 0.15EUR |
10000HTS | 155.23EUR |
50000HTS | 776.17EUR |
100000HTS | 1,552.35EUR |
500000HTS | 7,761.75EUR |
1000000HTS | 15,523.5EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HTS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 64.41HTS |
2EUR | 128.83HTS |
3EUR | 193.25HTS |
4EUR | 257.67HTS |
5EUR | 322.09HTS |
6EUR | 386.51HTS |
7EUR | 450.92HTS |
8EUR | 515.34HTS |
9EUR | 579.76HTS |
10EUR | 644.18HTS |
100EUR | 6,441.84HTS |
500EUR | 32,209.22HTS |
1000EUR | 64,418.45HTS |
5000EUR | 322,092.28HTS |
10000EUR | 644,184.57HTS |
Bảng chuyển đổi số tiền HTS sang EUR và EUR sang HTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HTS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Home3 phổ biến
Home3 | 1 HTS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.45INR |
![]() | Rp262.85IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
Home3 | 1 HTS |
---|---|
![]() | ₽1.6RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.5JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTS = $0.02 USD, 1 HTS = €0.02 EUR, 1 HTS = ₹1.45 INR, 1 HTS = Rp262.85 IDR, 1 HTS = $0.02 CAD, 1 HTS = £0.01 GBP, 1 HTS = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.83 |
![]() | 0.005189 |
![]() | 0.2033 |
![]() | 558.07 |
![]() | 249.15 |
![]() | 0.8358 |
![]() | 3.5 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,936.73 |
![]() | 2,029.07 |
![]() | 0.2024 |
![]() | 810.36 |
![]() | 13.37 |
![]() | 0.005179 |
![]() | 390,032.84 |
![]() | 168.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Home3 của bạn
Nhập số lượng HTS của bạn
Nhập số lượng HTS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Home3 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Home3.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Home3 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Home3 sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Home3 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Home3 sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Home3 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Home3 (HTS)

Theories and Insights from HBO's "Money Electric" Documentary
Theories and Insights from HBO_s "Money Electric" Documentary

Glassnode Insights: Siapa berikutnya?
Dengan ETF Bitcoin menjadi acara jual berita klasik, kami mengeksplorasi nafsu risiko pasar untuk token lebih jauh di kurva risiko. Ada beberapa indikator yang mengisyaratkan kinerja ETH yang lebih baik, serta divergensi menarik dalam aksi harga altcoin terkait dengan mayoritas.

Glassnode Insights: Round-Trip
Bitcoin melakukan perjalanan bolak-balik minggu ini, mengalami kenaikan ke level tertinggi tahunan sebelum kembali turun ke level pembukaan mingguannya. Setelah pergerakan yang kuat pada tahun 2023 ini hingga saat ini

gate Labs Web3 Investing Insights: Membentuk Masa Depan Investasi Web3
gate Web3 dengan bangga mengungkapkan gate Labs Web3 Investing Insights, yang dijadwalkan pada 20 November di Seoul, Korea.

Glassnode Insights: Siklus Bitcoin Berpindah Tangan
Rotasi modal dalam pasar aset digital terjadi baik antara aset, maupun secara internal ketika koin berpindah tangan dengan harga perolehan yang berbeda. Pada edisi ini,

Glassnode Insights: Likuiditas Kekeringan
Likuiditas di pasar aset digital terus mengering, dengan volume on-chain dan off-chain mencapai level terendah sepanjang sejarah. Meskipun HODLing tetap menjadi preferensi pasar, sebagian besar pasokan berada di ambang terjatuh ke dalam kerugian yang signifikan yang belum direalisasikan.