Home3 Thị trường hôm nay
Home3 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1091. Với nguồn cung lưu hành là 79,500,000 HTS, tổng vốn hóa thị trường của HTS tính bằng CNY là ¥61,209,209.14. Trong 24h qua, giá của HTS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01347, biểu thị mức giảm -10.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTS tính bằng CNY là ¥0.6885, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05424.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTS sang CNY là ¥0.1091 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -10.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Home3
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HTS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HTS/-- Spot is $ and 0%, and HTS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Home3 sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HTS sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HTS | 0.1CNY |
2HTS | 0.21CNY |
3HTS | 0.32CNY |
4HTS | 0.43CNY |
5HTS | 0.54CNY |
6HTS | 0.65CNY |
7HTS | 0.76CNY |
8HTS | 0.87CNY |
9HTS | 0.98CNY |
10HTS | 1.09CNY |
1000HTS | 109.15CNY |
5000HTS | 545.79CNY |
10000HTS | 1,091.59CNY |
50000HTS | 5,457.99CNY |
100000HTS | 10,915.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HTS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 9.16HTS |
2CNY | 18.32HTS |
3CNY | 27.48HTS |
4CNY | 36.64HTS |
5CNY | 45.8HTS |
6CNY | 54.96HTS |
7CNY | 64.12HTS |
8CNY | 73.28HTS |
9CNY | 82.44HTS |
10CNY | 91.6HTS |
100CNY | 916.08HTS |
500CNY | 4,580.43HTS |
1000CNY | 9,160.86HTS |
5000CNY | 45,804.33HTS |
10000CNY | 91,608.66HTS |
Bảng chuyển đổi số tiền HTS sang CNY và CNY sang HTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HTS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Home3 phổ biến
Home3 | 1 HTS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.3INR |
![]() | Rp236.5IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
Home3 | 1 HTS |
---|---|
![]() | ₽1.44RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.24JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTS = $0.02 USD, 1 HTS = €0.01 EUR, 1 HTS = ₹1.3 INR, 1 HTS = Rp236.5 IDR, 1 HTS = $0.02 CAD, 1 HTS = £0.01 GBP, 1 HTS = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.16 |
![]() | 0.0006781 |
![]() | 0.02802 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.26 |
![]() | 0.1087 |
![]() | 0.4882 |
![]() | 70.93 |
![]() | 405.96 |
![]() | 262.37 |
![]() | 0.02782 |
![]() | 112.41 |
![]() | 29,579.32 |
![]() | 0.0006716 |
![]() | 1.72 |
![]() | 23.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Home3 của bạn
Nhập số lượng HTS của bạn
Nhập số lượng HTS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Home3 hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Home3.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Home3 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Home3 sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Home3 sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Home3 sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Home3 sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Home3 (HTS)

1 Bitcoin to VND: Updated BTC Price and Investment Insights for Vietnamese Investors
This article provides the latest BTC-to-VND conversion rate.

What Is USDT? Latest Updates and Insights on Tether
The evolution of USDT and Tethers strategic choices deeply influence the integration process of cryptocurrency and traditional finance.

Milady Meme Coin: Insights into Its Performance and Ecosystem
Milady Meme coin ($LADYS) was launched in 2023 and is the native token of the Milady ecosystem

MIKAMI Token Experiences 70% Dump: Lessons and Insights from the Meme Coin Craze
The fluctuation of $MIKAMI Token not only reveals the speculative nature of the meme coin market, but also sounds the alarm for investors and project parties.

Is ethereum a good investment in 2025? Analysis and insights
Explore Ethereums investment potential in 2025. Discover price predictions, smart contract advantages, and DeFi opportunities. Compare ETH to BTC and learn how to invest wisely.

Is Bitcoin a Good Investment in 2025? Risks, Rewards, and Expert Insights
Explore Bitcoins investment potential in 2025. Analyze Bitcoin price trends, Bitcoin price prediction 2025, ETF impacts, volatility risks, institutional adoption trends, and Bitcoins role as digital gold. Make informed decisions for long-term cryptocurrency investments in a rapidly evolving market.