Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.2684. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng GBP là £13,629,691.02. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng GBP đã giảm £-0.003801, biểu thị mức giảm -1.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng GBP là £0.9387, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1747.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang GBP là £0.2684 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3579 | -1.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3579 | -1.49% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.3579, with a 24-hour trading change of -1.13%, HEI/USDT Spot is $0.3579 and -1.13%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3579 and -1.49%.
Bảng chuyển đổi Heima sang British Pound
Bảng chuyển đổi HEI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 0.26GBP |
2HEI | 0.53GBP |
3HEI | 0.8GBP |
4HEI | 1.07GBP |
5HEI | 1.34GBP |
6HEI | 1.61GBP |
7HEI | 1.87GBP |
8HEI | 2.14GBP |
9HEI | 2.41GBP |
10HEI | 2.68GBP |
1000HEI | 268.4GBP |
5000HEI | 1,342.03GBP |
10000HEI | 2,684.07GBP |
50000HEI | 13,420.37GBP |
100000HEI | 26,840.74GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.72HEI |
2GBP | 7.45HEI |
3GBP | 11.17HEI |
4GBP | 14.9HEI |
5GBP | 18.62HEI |
6GBP | 22.35HEI |
7GBP | 26.07HEI |
8GBP | 29.8HEI |
9GBP | 33.53HEI |
10GBP | 37.25HEI |
100GBP | 372.56HEI |
500GBP | 1,862.83HEI |
1000GBP | 3,725.67HEI |
5000GBP | 18,628.39HEI |
10000GBP | 37,256.79HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang GBP và GBP sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HEI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹29.86INR |
![]() | Rp5,421.66IDR |
![]() | $0.48CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.79THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽33.03RUB |
![]() | R$1.94BRL |
![]() | د.إ1.31AED |
![]() | ₺12.2TRY |
![]() | ¥2.52CNY |
![]() | ¥51.47JPY |
![]() | $2.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.36 USD, 1 HEI = €0.32 EUR, 1 HEI = ₹29.86 INR, 1 HEI = Rp5,421.66 IDR, 1 HEI = $0.48 CAD, 1 HEI = £0.27 GBP, 1 HEI = ฿11.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.89 |
![]() | 0.006112 |
![]() | 0.2523 |
![]() | 665.54 |
![]() | 290.09 |
![]() | 0.9759 |
![]() | 3.81 |
![]() | 666.11 |
![]() | 2,981.54 |
![]() | 885.69 |
![]() | 2,406.66 |
![]() | 0.2528 |
![]() | 0.006125 |
![]() | 180.2 |
![]() | 18.86 |
![]() | 42.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima/HEI: Cross-Chain Interoperability & Decentralized Identity Solution
Heima (HEI) is attracting more and more attention with its unique cross-chain interoperability and decentralized identity solution.

NFT Definition: Understanding Non-Fungible Tokens and Their Impact
NFT is a digital asset stored on the blockchain

Heima Coin (HEI): The Future of Interoperability and Cross-Stakeholder Identity
As blockchain technology continues to mature, the need for seamless integration across different networks and platforms is more critical than ever. Heima Coin is positioning itself as a key player in solving these challenges.

HEI Token: Heima Network’s Cross-chain Asset Management Solution
HEI Token: The core token of Heima Network, providing solutions for cross-chain asset management and multi-chain interoperability.

HEI Token: A Multichain Interoperability Solution by Heima Network
This article takes a deep dive into how HEI tokens, as a core component of Heima Network, can revolutionize cross-chain transaction experience and promote blockchain interoperability.

What is a Token? Exploring Digital Assets and Their Applications
In this article, we will explore what a token is, popular types of tokens, and their applications.