Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.35. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng CNY là ¥1,123,829,587.72. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2307, biểu thị mức giảm -8.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng CNY là ¥8.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang CNY là ¥2.35 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3352 | -9.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3357 | -8.98% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.3352, with a 24-hour trading change of -9.42%, HEI/USDT Spot is $0.3352 and -9.42%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3357 and -8.98%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HEI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 2.35CNY |
2HEI | 4.71CNY |
3HEI | 7.06CNY |
4HEI | 9.42CNY |
5HEI | 11.78CNY |
6HEI | 14.13CNY |
7HEI | 16.49CNY |
8HEI | 18.85CNY |
9HEI | 21.2CNY |
10HEI | 23.56CNY |
100HEI | 235.64CNY |
500HEI | 1,178.23CNY |
1000HEI | 2,356.47CNY |
5000HEI | 11,782.37CNY |
10000HEI | 23,564.74CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.4243HEI |
2CNY | 0.8487HEI |
3CNY | 1.27HEI |
4CNY | 1.69HEI |
5CNY | 2.12HEI |
6CNY | 2.54HEI |
7CNY | 2.97HEI |
8CNY | 3.39HEI |
9CNY | 3.81HEI |
10CNY | 4.24HEI |
1000CNY | 424.36HEI |
5000CNY | 2,121.81HEI |
10000CNY | 4,243.62HEI |
50000CNY | 21,218.14HEI |
100000CNY | 42,436.28HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang CNY và CNY sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹27.91INR |
![]() | Rp5,068.21IDR |
![]() | $0.45CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.02THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽30.87RUB |
![]() | R$1.82BRL |
![]() | د.إ1.23AED |
![]() | ₺11.4TRY |
![]() | ¥2.36CNY |
![]() | ¥48.11JPY |
![]() | $2.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.33 USD, 1 HEI = €0.3 EUR, 1 HEI = ₹27.91 INR, 1 HEI = Rp5,068.21 IDR, 1 HEI = $0.45 CAD, 1 HEI = £0.25 GBP, 1 HEI = ฿11.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006573 |
![]() | 0.0279 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.45 |
![]() | 0.1068 |
![]() | 0.405 |
![]() | 70.9 |
![]() | 310.29 |
![]() | 93.94 |
![]() | 259.86 |
![]() | 0.02794 |
![]() | 0.0006581 |
![]() | 19.46 |
![]() | 2.15 |
![]() | 4.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima/HEI: Cross-Chain Interoperability & Decentralized Identity Solution
Heima (HEI) is attracting more and more attention with its unique cross-chain interoperability and decentralized identity solution.

NFT Definition: Understanding Non-Fungible Tokens and Their Impact
NFT is a digital asset stored on the blockchain

Heima Coin (HEI): The Future of Interoperability and Cross-Stakeholder Identity
As blockchain technology continues to mature, the need for seamless integration across different networks and platforms is more critical than ever. Heima Coin is positioning itself as a key player in solving these challenges.

HEI Token: Heima Network’s Cross-chain Asset Management Solution
HEI Token: The core token of Heima Network, providing solutions for cross-chain asset management and multi-chain interoperability.

HEI Token: A Multichain Interoperability Solution by Heima Network
This article takes a deep dive into how HEI tokens, as a core component of Heima Network, can revolutionize cross-chain transaction experience and promote blockchain interoperability.

What is a Token? Exploring Digital Assets and Their Applications
In this article, we will explore what a token is, popular types of tokens, and their applications.