今日NEM市場價格
與昨天相比,NEM價格漲。
NEM轉換為Japanese Yen (JPY)的當前價格為¥2.74。基於8,999,999,999 XEM的流通量,NEM以JPY計算的總市值為¥3,562,922,906,683.07。 過去24小時,NEM以JPY計算的交易價增加了¥0.02967,漲幅為+1.09%。從歷史上看,NEM以JPY計算的歷史最高價為¥269.28。相比之下,NEM以JPY計算的歷史最低價為¥0.01221。
1XEM兌換到JPY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XEM 兌換 JPY 的匯率為 ¥2.74 JPY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.09% ,Gate.io的 XEM/JPY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XEM/JPY 的歷史變化數據。
交易NEM
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01911 | 0.49% | |
![]() 永續 | $0.01907 | 0.26% |
XEM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01911,24小時內的交易變化趨勢為0.49%, XEM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01911 和 0.49%,XEM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01907 和 0.26%。
NEM兌換到Japanese Yen轉換表
XEM兌換到JPY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XEM | 2.76JPY |
2XEM | 5.52JPY |
3XEM | 8.28JPY |
4XEM | 11.04JPY |
5XEM | 13.8JPY |
6XEM | 16.56JPY |
7XEM | 19.32JPY |
8XEM | 22.08JPY |
9XEM | 24.84JPY |
10XEM | 27.6JPY |
100XEM | 276.02JPY |
500XEM | 1,380.11JPY |
1000XEM | 2,760.22JPY |
5000XEM | 13,801.12JPY |
10000XEM | 27,602.24JPY |
JPY兌換到XEM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3622XEM |
2JPY | 0.7245XEM |
3JPY | 1.08XEM |
4JPY | 1.44XEM |
5JPY | 1.81XEM |
6JPY | 2.17XEM |
7JPY | 2.53XEM |
8JPY | 2.89XEM |
9JPY | 3.26XEM |
10JPY | 3.62XEM |
1000JPY | 362.28XEM |
5000JPY | 1,811.44XEM |
10000JPY | 3,622.89XEM |
50000JPY | 18,114.46XEM |
100000JPY | 36,228.93XEM |
上述 XEM 兌換 JPY 和JPY 兌換 XEM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XEM 兌換JPY的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 JPY 兌換 XEM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1NEM兌換
上表列出了 1 XEM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XEM = $0.02 USD、1 XEM = €0.02 EUR、1 XEM = ₹1.59 INR、1 XEM = Rp289.61 IDR、1 XEM = $0.03 CAD、1 XEM = £0.01 GBP、1 XEM = ฿0.63 THB等。
熱門兌換對
BTC兌JPY
ETH兌JPY
USDT兌JPY
XRP兌JPY
BNB兌JPY
SOL兌JPY
USDC兌JPY
DOGE兌JPY
ADA兌JPY
TRX兌JPY
STETH兌JPY
WBTC兌JPY
SMART兌JPY
SUI兌JPY
LINK兌JPY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 JPY、ETH 兌換 JPY、USDT 兌換 JPY、BNB 兌換JPY、SOL 兌換 JPY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1595 |
![]() | 0.0000359 |
![]() | 0.001891 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005786 |
![]() | 0.02334 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.15 |
![]() | 4.97 |
![]() | 13.95 |
![]() | 0.001896 |
![]() | 0.00003598 |
![]() | 2,646.47 |
![]() | 1 |
![]() | 0.2393 |
上表為您提供了將任意數量的Japanese Yen兌換成熱門貨幣的功能,包括 JPY 兌換 GT,JPY 兌換 USDT,JPY 兌換 BTC,JPY 兌換 ETH,JPY 兌換 USBT,JPY 兌換 PEPE,JPY 兌換 EIGEN,JPY 兌換OG 等。
輸入NEM金額
輸入XEM金額
輸入XEM金額
選擇Japanese Yen
在下拉菜單中點擊選擇Japanese Yen或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 NEM 轉換為 JPY,以方便您使用。
如何購買NEM影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是NEM兌換Japanese Yen (JPY) 轉換器?
2.此頁面上NEM到Japanese Yen的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響NEM到Japanese Yen的匯率?
4.我可以將NEM轉換為Japanese Yen之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Japanese Yen (JPY)嗎?
了解有關NEM (XEM)的最新資訊

Sau hai năm, SBF, người đang trong tù, lại tweet. Còn gì để xem nữa đây?
Bài viết này phân tích sâu về cú sốc thị trường

Các vụ kiện, các diễn biến về quy định, phát triển sinh thái, v.v., tin tức về Ripple đáng xem vào năm 2025
Những bình luận của Trump về kế hoạch dự trữ tiền điện tử quốc gia đã khiến giá của XRP tăng 35% trong vòng 24 giờ.

AI16Z Tăng 40% trong một Ngày, AI Agent Vẫn Đáng Xem Chú Ý?
Với sự cải thiện dần dần của cơ sở hạ tầng và triển khai các kịch bản ứng dụng, giá trị token của AI16Z được dự kiến sẽ có sự tăng trưởng lớn hơn trong tương lai.

Làm thế nào để xem giảm giá tỷ lệ VIP của Gate.io?
Sự thiết lập các mức giảm giá VIP được thực hiện sau khi xem xét cẩn thận nhiều yếu tố, chủ yếu bao gồm khối lượng giao dịch, số lượng GT sở hữu và cấp độ VIP.

Cách xem nhóm thanh khoản của một đồng coin?
Khám phá cách kiểm tra nhóm thanh khoản cho tiền điện tử và hiểu về sự quan trọng của chúng trong DeFi.

Bạn có nên bán Bitcoin của mình? 5 yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi đưa ra quyết định
Cân nhắc bán Bitcoin của bạn? Khám phá 5 yếu tố quan trọng để hướng dẫn quyết định của bạn