今日LayerNet市場價格
與昨天相比,LayerNet價格跌。
NET轉換為Vietnamese Đồng (VND)的當前價格為₫2.84。加密貨幣流通量為282,150,000 NET,NET以VND計算的總市值為₫19,733,014,592,593.87。 過去24小時,NET以VND計算的交易價減少了₫-0.001137,跌幅為-0.04%。從歷史上看,NET以VND計算的歷史最高價為₫1,306.76。 相比之下,NET以VND計算的歷史最低價為₫2.01。
1NET兌換到VND價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NET 兌換 VND 的匯率為 ₫2.84 VND,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.04% ,Gate的 NET/VND 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NET/VND 的歷史變化數據。
交易LayerNet
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0001145 | 0.69% |
NET/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0001145,24小時內的交易變化趨勢為0.69%, NET/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0001145 和 0.69%,NET/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
LayerNet兌換到Vietnamese Đồng轉換表
NET兌換到VND轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NET | 2.81VND |
2NET | 5.62VND |
3NET | 8.43VND |
4NET | 11.25VND |
5NET | 14.06VND |
6NET | 16.87VND |
7NET | 19.69VND |
8NET | 22.5VND |
9NET | 25.31VND |
10NET | 28.13VND |
100NET | 281.31VND |
500NET | 1,406.55VND |
1000NET | 2,813.11VND |
5000NET | 14,065.57VND |
10000NET | 28,131.15VND |
VND兌換到NET轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1VND | 0.3554NET |
2VND | 0.7109NET |
3VND | 1.06NET |
4VND | 1.42NET |
5VND | 1.77NET |
6VND | 2.13NET |
7VND | 2.48NET |
8VND | 2.84NET |
9VND | 3.19NET |
10VND | 3.55NET |
1000VND | 355.47NET |
5000VND | 1,777.38NET |
10000VND | 3,554.77NET |
50000VND | 17,773.88NET |
100000VND | 35,547.77NET |
上述 NET 兌換 VND 和VND 兌換 NET 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 NET 兌換VND的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 VND 兌換 NET 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1LayerNet兌換
上表列出了 1 NET 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NET = $0 USD、1 NET = €0 EUR、1 NET = ₹0.01 INR、1 NET = Rp1.75 IDR、1 NET = $0 CAD、1 NET = £0 GBP、1 NET = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌VND
ETH兌VND
USDT兌VND
XRP兌VND
BNB兌VND
SOL兌VND
USDC兌VND
DOGE兌VND
ADA兌VND
TRX兌VND
STETH兌VND
WBTC兌VND
SUI兌VND
LINK兌VND
AVAX兌VND
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 VND、ETH 兌換 VND、USDT 兌換 VND、BNB 兌換VND、SOL 兌換 VND 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.0009493 |
![]() | 0.0000001933 |
![]() | 0.000008094 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008554 |
![]() | 0.00003135 |
![]() | 0.0001225 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09088 |
![]() | 0.02746 |
![]() | 0.0765 |
![]() | 0.000008124 |
![]() | 0.0000001927 |
![]() | 0.005323 |
![]() | 0.001288 |
![]() | 0.0009151 |
上表為您提供了將任意數量的Vietnamese Đồng兌換成熱門貨幣的功能,包括 VND 兌換 GT,VND 兌換 USDT,VND 兌換 BTC,VND 兌換 ETH,VND 兌換 USBT,VND 兌換 PEPE,VND 兌換 EIGEN,VND 兌換OG 等。
輸入LayerNet金額
輸入NET金額
輸入NET金額
選擇Vietnamese Đồng
在下拉菜單中點擊選擇Vietnamese Đồng或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 LayerNet 轉換為 VND,以方便您使用。
如何購買LayerNet影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是LayerNet兌換Vietnamese Đồng (VND) 轉換器?
2.此頁面上LayerNet到Vietnamese Đồng的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響LayerNet到Vietnamese Đồng的匯率?
4.我可以將LayerNet轉換為Vietnamese Đồng之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Vietnamese Đồng (VND)嗎?
了解有關LayerNet (NET)的最新資訊

Giá PYTH Hôm Nay: Pyth Network Là Gì?
Mạng PYTH đang tái hình thành lớp cơ sở hạ tầng của DeFi với tầm nhìn về “dữ liệu tài chính trên chuỗi thời gian thực”.

Giá của Token FLR là bao nhiêu? Flare Network là gì?
Flare Network là một đối thủ mạnh mẽ trong hạng mục oracles của Web3.

Ice Open Network (ION) là gì?
Khám phá Mạng Mở Ice (ION): một hệ sinh thái Web3 đầy sáng tạo.

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Sui Network là gì? Tìm hiểu toàn diện về đồng SUI Coin
Sui Network bùng nổ trên “đấu trường” Layer-1 cuối năm 2023, hứa hẹn mang lại thông lượng Web-scale và thời gian finality dưới một giây.

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.