YAMv3 Thị trường hôm nay
YAMv3 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YAM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04028. Với nguồn cung lưu hành là 14,790,818.89 YAM, tổng vốn hóa thị trường của YAM tính bằng EUR là €533,868.35. Trong 24h qua, giá của YAM tính bằng EUR đã giảm €-0.0000357, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YAM tính bằng EUR là €37.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01567.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YAM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YAM sang EUR là €0.04028 EUR, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YAM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YAM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch YAMv3
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0431 | -2.68% |
The real-time trading price of YAM/USDT Spot is $0.0431, with a 24-hour trading change of -2.68%, YAM/USDT Spot is $0.0431 and -2.68%, and YAM/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi YAMv3 sang Euro
Bảng chuyển đổi YAM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YAM | 0.04EUR |
2YAM | 0.08EUR |
3YAM | 0.12EUR |
4YAM | 0.16EUR |
5YAM | 0.2EUR |
6YAM | 0.24EUR |
7YAM | 0.28EUR |
8YAM | 0.32EUR |
9YAM | 0.36EUR |
10YAM | 0.4EUR |
10,000YAM | 402.88EUR |
50,000YAM | 2,014.43EUR |
100,000YAM | 4,028.86EUR |
500,000YAM | 20,144.31EUR |
1,000,000YAM | 40,288.62EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang YAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 24.82YAM |
2EUR | 49.64YAM |
3EUR | 74.46YAM |
4EUR | 99.28YAM |
5EUR | 124.1YAM |
6EUR | 148.92YAM |
7EUR | 173.74YAM |
8EUR | 198.56YAM |
9EUR | 223.38YAM |
10EUR | 248.2YAM |
100EUR | 2,482.09YAM |
500EUR | 12,410.45YAM |
1,000EUR | 24,820.9YAM |
5,000EUR | 124,104.51YAM |
10,000EUR | 248,209.02YAM |
Bảng chuyển đổi số tiền YAM sang EUR và EUR sang YAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 YAM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang YAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1YAMv3 phổ biến
YAMv3 | 1 YAM |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.76INR |
![]() | Rp682.18IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.48THB |
YAMv3 | 1 YAM |
---|---|
![]() | ₽4.16RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.53TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.48JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YAM = $0.04 USD, 1 YAM = €0.04 EUR, 1 YAM = ₹3.76 INR, 1 YAM = Rp682.18 IDR, 1 YAM = $0.06 CAD, 1 YAM = £0.03 GBP, 1 YAM = ฿1.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.86 |
![]() | 0.004892 |
![]() | 0.1537 |
![]() | 189.44 |
![]() | 558 |
![]() | 0.7314 |
![]() | 3.4 |
![]() | 558.15 |
![]() | 110,751.31 |
![]() | 0.1538 |
![]() | 1,662.53 |
![]() | 2,780.2 |
![]() | 768.62 |
![]() | 0.004891 |
![]() | 14.94 |
![]() | 1,421.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi YAMv3 (YAM) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng YAM của bạn
Nhập số lượng YAM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YAMv3 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YAMv3.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YAMv3 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ YAMv3 sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YAMv3 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YAMv3 sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi YAMv3 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến YAMv3 (YAM)

Cập nhật Quản lý Tài sản VIP của Gate: Lợi nhuận theo cấp bậc, Thách thức Tương lai và Chiến dịch BTC Lợi suất Cao trong nháy mắt
Lộ trình quản lý tài sản VIP của sàn giao dịch đang chào đón một đợt nâng cấp mới, làm cho các con đường tăng trưởng cho người dùng có giá trị tài sản ròng cao đối với tài sản tiền điện tử trở nên đa dạng và hiệu quả hơn.

WMTX Token là gì? Xu hướng giá mới nhất và triển vọng tương lai
Lợi thế tiên phong của WMTX trong các mạng lưới truyền thông bền vững đặt nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.

Dự đoán giá ZORA Coin: Liệu nó có thể vượt qua $0.1 vào năm 2025?
Trên biểu đồ tuần của ZORA Token, một nến tăng mạnh phá vỡ sự ảm đạm của thị trường, với mức tăng 70% được thúc đẩy bởi sự cộng hưởng của các yếu tố kỹ thuật và hợp tác sinh thái.

Ngày niêm yết W Coin và phân tích xu hướng giá: Sự tiến hóa của Wormhole
Biến động giá của W Token là sự phản ánh của cuộc va chạm giữa "kỳ vọng cơ bản" và "thực tế kinh tế token.

Chương trình Khuyến khích Mở Vị thế Hợp đồng Tương lai là gì? Khám Phá Động Lực Tăng Trưởng Mới của Tiền Điện Tử
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường hợp đồng phái sinh tiền điện tử, "Kế hoạch Khuyến khích Giữ Hợp đồng Tương lai" đang trở thành một chiến lược then chốt cho các nền tảng giao dịch để kích hoạt người dùng.

Hướng dẫn mới nhất về lợi suất Staking ETH: Dễ sử dụng và lợi nhuận trên nền tảng Gate
Gate đã trở thành điểm vào ưa thích cho người mới bắt đầu và các doanh nghiệp để staking ETH, cung cấp mức lợi nhuận ổn định từ 3,03% - 5%, dự trữ cấp tổ chức, và quy trình vận hành tối giản.