UNITS LIMITED SUPPLY Thị trường hôm nay
UNITS LIMITED SUPPLY đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULS chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.06803. Với nguồn cung lưu hành là 5,158,850 ULS, tổng vốn hóa thị trường của ULS tính bằng TRY là ₺14,385,752.42. Trong 24h qua, giá của ULS tính bằng TRY đã giảm ₺-0.00006673, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULS tính bằng TRY là ₺2.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.06722.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULS sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULS sang TRY là ₺0.06803 TRY, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULS/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULS/TRY trong ngày qua.
Giao dịch UNITS LIMITED SUPPLY
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ULS/-- Spot is $ and --, and ULS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi UNITS LIMITED SUPPLY sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng chuyển đổi ULS sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULS | 0.06TRY |
2ULS | 0.13TRY |
3ULS | 0.2TRY |
4ULS | 0.27TRY |
5ULS | 0.34TRY |
6ULS | 0.4TRY |
7ULS | 0.47TRY |
8ULS | 0.54TRY |
9ULS | 0.61TRY |
10ULS | 0.68TRY |
10,000ULS | 680.33TRY |
50,000ULS | 3,401.67TRY |
100,000ULS | 6,803.35TRY |
500,000ULS | 34,016.76TRY |
1,000,000ULS | 68,033.52TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ULS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 14.69ULS |
2TRY | 29.39ULS |
3TRY | 44.09ULS |
4TRY | 58.79ULS |
5TRY | 73.49ULS |
6TRY | 88.19ULS |
7TRY | 102.89ULS |
8TRY | 117.58ULS |
9TRY | 132.28ULS |
10TRY | 146.98ULS |
100TRY | 1,469.86ULS |
500TRY | 7,349.31ULS |
1,000TRY | 14,698.63ULS |
5,000TRY | 73,493.18ULS |
10,000TRY | 146,986.36ULS |
Bảng chuyển đổi số tiền ULS sang TRY và TRY sang ULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ULS sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang ULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNITS LIMITED SUPPLY phổ biến
UNITS LIMITED SUPPLY | 1 ULS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp27.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
UNITS LIMITED SUPPLY | 1 ULS |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULS = $0 USD, 1 ULS = €0 EUR, 1 ULS = ₹0.14 INR, 1 ULS = Rp27.1 IDR, 1 ULS = $0 CAD, 1 ULS = £0 GBP, 1 ULS = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6706 |
![]() | 0.0001043 |
![]() | 0.002525 |
![]() | 3.96 |
![]() | 12.19 |
![]() | 0.01363 |
![]() | 0.06141 |
![]() | 12.19 |
![]() | 2,177.24 |
![]() | 0.002535 |
![]() | 51.02 |
![]() | 33.32 |
![]() | 13.07 |
![]() | 0.451 |
![]() | 0.2747 |
![]() | 0.0001042 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi UNITS LIMITED SUPPLY (ULS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Nhập số lượng ULS của bạn
Nhập số lượng ULS của bạn
Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNITS LIMITED SUPPLY hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNITS LIMITED SUPPLY.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNITS LIMITED SUPPLY sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.