Polkamarkets Thị trường hôm nay
Polkamarkets đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POLK chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.008418. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 POLK, tổng vốn hóa thị trường của POLK tính bằng USD là $841,800. Trong 24h qua, giá của POLK tính bằng USD đã giảm $-0.00006874, biểu thị mức giảm -0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POLK tính bằng USD là $4.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005619.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLK sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLK sang USD là $0.008418 USD, với sự thay đổi -0.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POLK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLK/USD trong ngày qua.
Giao dịch Polkamarkets
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008423 | -0.69% |
The real-time trading price of POLK/USDT Spot is $0.008423, with a 24-hour trading change of -0.69%, POLK/USDT Spot is $0.008423 and -0.69%, and POLK/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Polkamarkets sang US Dollar
Bảng chuyển đổi POLK sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POLK | 0USD |
2POLK | 0.01USD |
3POLK | 0.02USD |
4POLK | 0.03USD |
5POLK | 0.04USD |
6POLK | 0.05USD |
7POLK | 0.05USD |
8POLK | 0.06USD |
9POLK | 0.07USD |
10POLK | 0.08USD |
100,000POLK | 842.3USD |
500,000POLK | 4,211.5USD |
1,000,000POLK | 8,423USD |
5,000,000POLK | 42,115USD |
10,000,000POLK | 84,230USD |
Bảng chuyển đổi USD sang POLK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 118.72POLK |
2USD | 237.44POLK |
3USD | 356.16POLK |
4USD | 474.89POLK |
5USD | 593.61POLK |
6USD | 712.33POLK |
7USD | 831.05POLK |
8USD | 949.78POLK |
9USD | 1,068.5POLK |
10USD | 1,187.22POLK |
100USD | 11,872.25POLK |
500USD | 59,361.27POLK |
1,000USD | 118,722.54POLK |
5,000USD | 593,612.72POLK |
10,000USD | 1,187,225.45POLK |
Bảng chuyển đổi số tiền POLK sang USD và USD sang POLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 POLK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang POLK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polkamarkets phổ biến
Polkamarkets | 1 POLK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.7INR |
![]() | Rp127.7IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
Polkamarkets | 1 POLK |
---|---|
![]() | ₽0.78RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.21JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLK = $0.01 USD, 1 POLK = €0.01 EUR, 1 POLK = ₹0.7 INR, 1 POLK = Rp127.7 IDR, 1 POLK = $0.01 CAD, 1 POLK = £0.01 GBP, 1 POLK = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
PMX chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.56 |
![]() | 0.004383 |
![]() | 0.1434 |
![]() | 171.05 |
![]() | 500 |
![]() | 0.6662 |
![]() | 3.08 |
![]() | 500 |
![]() | 119,161.1 |
![]() | 0.1434 |
![]() | 1,532.19 |
![]() | 2,498.5 |
![]() | 686.34 |
![]() | 3.07 |
![]() | 0.004386 |
![]() | 13.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Polkamarkets (POLK) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng POLK của bạn
Nhập số lượng POLK của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polkamarkets hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polkamarkets.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polkamarkets sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polkamarkets sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polkamarkets sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polkamarkets sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polkamarkets sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polkamarkets (POLK)

Polkadot 2025 Tin tức: Bước Đột Phá Công Nghệ và Bùng Nổ Sinh Thái
Relay chain kết nối vũ trụ chuỗi song song, token DOT kích hoạt mạng lưới quản trị, và Polkadot nối các bản đồ Web3 mảnh vỡ với kiến trúc modular.

Polkadot là gì? Toàn bộ thông tin về DOT Coin
Khi thế giới blockchain ngày càng phân mảnh, Polkadot xuất hiện như một lực lượng hợp nhất — được thiết kế để kết nối nhiều chuỗi lại với nhau trong một hệ sinh thái có thể mở rộng.

Nhận tin tức mới nhất về Polkadot trong một bài viết
Năm 2025, hệ sinh thái Polkadot đã chứng kiến một loạt các sự phát triển lớn.

Polkadot (DOT): Token Core Kết Nối Tương Lai của Blockchain
Polkadot (DOT) đã trở thành một dự án nổi bật trong lĩnh vực tiền điện tử với tính khả chuyển mạch và khả năng mở rộng độc đáo của nó.

Dự đoán giá Polkadot năm 2025: Mở rộng hệ sinh thái dựa trên công nghệ và cơ hội thị trường
Với kiến trúc parachain độc đáo và mô hình quản trị phi tập trung, Polkadot đang xây dựng một tương lai của sự hợp tác đa chuỗi.

Polkadot (DOT) là gì? Tìm hiểu về Dự án Layer 1 sử dụng mô hình Parachain
Với mô hình parachain, Polkadot nhằm giải quyết một số thách thức quan trọng về khả năng mở rộng, khả năng tương tác và quản trị trong blockchain.