Philip Morris xStock Thị trường hôm nay
Philip Morris xStock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PMX chuyển đổi sang Papua New Guinean Kina (PGK) là K635.62. Với nguồn cung lưu hành là 108,303,490.37 PMX, tổng vốn hóa thị trường của PMX tính bằng PGK là K269,302,295,806.13. Trong 24h qua, giá của PMX tính bằng PGK đã giảm K-4.22, biểu thị mức giảm -0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PMX tính bằng PGK là K657.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K635.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang PGK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang PGK là K635.62 PGK, với sự thay đổi -0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/PGK của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/PGK trong ngày qua.
Giao dịch Philip Morris xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $162.48 | -0.66% |
The real-time trading price of PMX/USDT Spot is $162.48, with a 24-hour trading change of -0.66%, PMX/USDT Spot is $162.48 and -0.66%, and PMX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi PMX sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PMX | 635.62PGK |
2PMX | 1,271.24PGK |
3PMX | 1,906.86PGK |
4PMX | 2,542.48PGK |
5PMX | 3,178.1PGK |
6PMX | 3,813.73PGK |
7PMX | 4,449.35PGK |
8PMX | 5,084.97PGK |
9PMX | 5,720.59PGK |
10PMX | 6,356.21PGK |
100PMX | 63,562.17PGK |
500PMX | 317,810.88PGK |
1,000PMX | 635,621.76PGK |
5,000PMX | 3,178,108.8PGK |
10,000PMX | 6,356,217.6PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang PMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 0.001573PMX |
2PGK | 0.003146PMX |
3PGK | 0.004719PMX |
4PGK | 0.006293PMX |
5PGK | 0.007866PMX |
6PGK | 0.009439PMX |
7PGK | 0.01101PMX |
8PGK | 0.01258PMX |
9PGK | 0.01415PMX |
10PGK | 0.01573PMX |
100,000PGK | 157.32PMX |
500,000PGK | 786.63PMX |
1,000,000PGK | 1,573.26PMX |
5,000,000PGK | 7,866.31PMX |
10,000,000PGK | 15,732.62PMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang PGK và PGK sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PGK sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | $162.48USD |
![]() | €145.57EUR |
![]() | ₹13,573.97INR |
![]() | Rp2,464,778.66IDR |
![]() | $220.39CAD |
![]() | £122.02GBP |
![]() | ฿5,359.05THB |
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | ₽15,014.57RUB |
![]() | R$883.78BRL |
![]() | د.إ596.71AED |
![]() | ₺5,545.83TRY |
![]() | ¥1,146CNY |
![]() | ¥23,397.4JPY |
![]() | $1,265.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $162.48 USD, 1 PMX = €145.57 EUR, 1 PMX = ₹13,573.97 INR, 1 PMX = Rp2,464,778.66 IDR, 1 PMX = $220.39 CAD, 1 PMX = £122.02 GBP, 1 PMX = ฿5,359.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
SMART chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
PMX chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
HYPE chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.55 |
![]() | 0.00112 |
![]() | 0.03666 |
![]() | 43.72 |
![]() | 127.8 |
![]() | 0.1703 |
![]() | 0.7898 |
![]() | 127.81 |
![]() | 30,460.4 |
![]() | 0.03667 |
![]() | 391.66 |
![]() | 638.67 |
![]() | 175.44 |
![]() | 0.7866 |
![]() | 0.001121 |
![]() | 3.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Papua New Guinean Kina (PGK)
Nhập số lượng PMX của bạn
Nhập số lượng PMX của bạn
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PGK hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.