Philip Morris xStock Thị trường hôm nay
Philip Morris xStock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PMX chuyển đổi sang Bhutanese Ngultrum (BTN) là Nu.13,574.71. Với nguồn cung lưu hành là 108,303,490.37 PMX, tổng vốn hóa thị trường của PMX tính bằng BTN là Nu.122,829,895,778,633.17. Trong 24h qua, giá của PMX tính bằng BTN đã giảm Nu.-58.62, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PMX tính bằng BTN là Nu.14,031.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Nu.13,570.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang BTN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang BTN là Nu.13,574.71 BTN, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/BTN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/BTN trong ngày qua.
Giao dịch Philip Morris xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PMX/-- Spot is $ and --, and PMX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang Bhutanese Ngultrum
Bảng chuyển đổi PMX sang BTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PMX | 13,574.71BTN |
2PMX | 27,149.43BTN |
3PMX | 40,724.14BTN |
4PMX | 54,298.86BTN |
5PMX | 67,873.58BTN |
6PMX | 81,448.29BTN |
7PMX | 95,023.01BTN |
8PMX | 108,597.73BTN |
9PMX | 122,172.44BTN |
10PMX | 135,747.16BTN |
100PMX | 1,357,471.65BTN |
500PMX | 6,787,358.28BTN |
1,000PMX | 13,574,716.56BTN |
5,000PMX | 67,873,582.8BTN |
10,000PMX | 135,747,165.6BTN |
Bảng chuyển đổi BTN sang PMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BTN | 0.00007366PMX |
2BTN | 0.0001473PMX |
3BTN | 0.0002209PMX |
4BTN | 0.0002946PMX |
5BTN | 0.0003683PMX |
6BTN | 0.0004419PMX |
7BTN | 0.0005156PMX |
8BTN | 0.0005893PMX |
9BTN | 0.0006629PMX |
10BTN | 0.0007366PMX |
10,000,000BTN | 736.66PMX |
50,000,000BTN | 3,683.31PMX |
100,000,000BTN | 7,366.63PMX |
500,000,000BTN | 36,833.18PMX |
1,000,000,000BTN | 73,666.36PMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang BTN và BTN sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang BTN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 BTN sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | $163.57USD |
![]() | €146.54EUR |
![]() | ₹13,665.03INR |
![]() | Rp2,481,313.67IDR |
![]() | $221.87CAD |
![]() | £122.84GBP |
![]() | ฿5,395THB |
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | ₽15,115.29RUB |
![]() | R$889.71BRL |
![]() | د.إ600.71AED |
![]() | ₺5,583.04TRY |
![]() | ¥1,153.69CNY |
![]() | ¥23,554.36JPY |
![]() | $1,274.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $163.57 USD, 1 PMX = €146.54 EUR, 1 PMX = ₹13,665.03 INR, 1 PMX = Rp2,481,313.67 IDR, 1 PMX = $221.87 CAD, 1 PMX = £122.84 GBP, 1 PMX = ฿5,395 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BTN
ETH chuyển đổi sang BTN
XRP chuyển đổi sang BTN
USDT chuyển đổi sang BTN
BNB chuyển đổi sang BTN
SOL chuyển đổi sang BTN
USDC chuyển đổi sang BTN
SMART chuyển đổi sang BTN
TRX chuyển đổi sang BTN
STETH chuyển đổi sang BTN
DOGE chuyển đổi sang BTN
ADA chuyển đổi sang BTN
PMX chuyển đổi sang BTN
WBTC chuyển đổi sang BTN
HYPE chuyển đổi sang BTN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BTN, ETH sang BTN, USDT sang BTN, BNB sang BTN, SOL sang BTN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.359 |
![]() | 0.00005306 |
![]() | 0.001767 |
![]() | 2.15 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.008139 |
![]() | 0.03765 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,412.54 |
![]() | 18.59 |
![]() | 0.00177 |
![]() | 31.25 |
![]() | 8.58 |
![]() | 0.03683 |
![]() | 0.00005317 |
![]() | 0.161 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bhutanese Ngultrum nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BTN sang GT, BTN sang USDT, BTN sang BTC, BTN sang ETH, BTN sang USBT, BTN sang PEPE, BTN sang EIGEN, BTN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Bhutanese Ngultrum (BTN)
Nhập số lượng PMX của bạn
Nhập số lượng PMX của bạn
Chọn Bhutanese Ngultrum
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BTN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo Bhutanese Ngultrum hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang BTN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.