Philip Morris xStock Thị trường hôm nay
Philip Morris xStock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PMX chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв286.62. Với nguồn cung lưu hành là 108,303,490.37 PMX, tổng vốn hóa thị trường của PMX tính bằng BGN là лв54,395,506,969.94. Trong 24h qua, giá của PMX tính bằng BGN đã giảm лв-1.22, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PMX tính bằng BGN là лв294.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв284.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang BGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang BGN là лв286.62 BGN, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/BGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/BGN trong ngày qua.
Giao dịch Philip Morris xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $162.48 | -0.43% |
The real-time trading price of PMX/USDT Spot is $162.48, with a 24-hour trading change of -0.43%, PMX/USDT Spot is $162.48 and -0.43%, and PMX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi PMX sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PMX | 286.62BGN |
2PMX | 573.24BGN |
3PMX | 859.87BGN |
4PMX | 1,146.49BGN |
5PMX | 1,433.11BGN |
6PMX | 1,719.74BGN |
7PMX | 2,006.36BGN |
8PMX | 2,292.98BGN |
9PMX | 2,579.61BGN |
10PMX | 2,866.23BGN |
100PMX | 28,662.37BGN |
500PMX | 143,311.85BGN |
1,000PMX | 286,623.71BGN |
5,000PMX | 1,433,118.55BGN |
10,000PMX | 2,866,237.11BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang PMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 0.003488PMX |
2BGN | 0.006977PMX |
3BGN | 0.01046PMX |
4BGN | 0.01395PMX |
5BGN | 0.01744PMX |
6BGN | 0.02093PMX |
7BGN | 0.02442PMX |
8BGN | 0.02791PMX |
9BGN | 0.0314PMX |
10BGN | 0.03488PMX |
100,000BGN | 348.88PMX |
500,000BGN | 1,744.44PMX |
1,000,000BGN | 3,488.89PMX |
5,000,000BGN | 17,444.47PMX |
10,000,000BGN | 34,888.94PMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang BGN và BGN sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 BGN sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | $163.57USD |
![]() | €146.54EUR |
![]() | ₹13,665.03INR |
![]() | Rp2,481,313.67IDR |
![]() | $221.87CAD |
![]() | £122.84GBP |
![]() | ฿5,395THB |
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | ₽15,115.29RUB |
![]() | R$889.71BRL |
![]() | د.إ600.71AED |
![]() | ₺5,583.04TRY |
![]() | ¥1,153.69CNY |
![]() | ¥23,554.36JPY |
![]() | $1,274.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $163.57 USD, 1 PMX = €146.54 EUR, 1 PMX = ₹13,665.03 INR, 1 PMX = Rp2,481,313.67 IDR, 1 PMX = $221.87 CAD, 1 PMX = £122.84 GBP, 1 PMX = ฿5,395 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
PMX chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
HYPE chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.09 |
![]() | 0.002529 |
![]() | 0.08369 |
![]() | 101.87 |
![]() | 285.43 |
![]() | 0.3868 |
![]() | 1.79 |
![]() | 285.28 |
![]() | 67,347.82 |
![]() | 886 |
![]() | 0.08386 |
![]() | 1,473.4 |
![]() | 406 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.002532 |
![]() | 7.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Bulgarian Lev (BGN)
Nhập số lượng PMX của bạn
Nhập số lượng PMX của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BGN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.