OmniBotXOMNIX sang INR:Chuyển đổi OmniBotX (OMNIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OMNIX/INR: 1 OMNIX ≈ ₹0.06584 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OmniBotX Thị trường hôm nay

OmniBotX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OmniBotX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.06584. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,113,500 OMNIX, tổng vốn hóa thị trường của OmniBotX tính bằng INR là ₹75,366,611.13. Trong 24h qua, giá của OmniBotX tính bằng INR đã tăng ₹0.0002165, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmniBotX tính bằng INR là ₹9.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06432.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNIX sang INR

0.06584+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNIX sang INR là ₹0.06584 INR, với sự thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNIX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNIX/INR trong ngày qua.

Giao dịch OmniBotX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMNIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMNIX/-- Spot is $ and --, and OMNIX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OmniBotX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OMNIX sang INR

logo OmniBotXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OMNIX
0.06INR
2OMNIX
0.13INR
3OMNIX
0.19INR
4OMNIX
0.26INR
5OMNIX
0.32INR
6OMNIX
0.39INR
7OMNIX
0.46INR
8OMNIX
0.52INR
9OMNIX
0.59INR
10OMNIX
0.65INR
10,000OMNIX
658.47INR
50,000OMNIX
3,292.37INR
100,000OMNIX
6,584.75INR
500,000OMNIX
32,923.77INR
1,000,000OMNIX
65,847.55INR

Bảng chuyển đổi INR sang OMNIX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OmniBotX
1INR
15.18OMNIX
2INR
30.37OMNIX
3INR
45.55OMNIX
4INR
60.74OMNIX
5INR
75.93OMNIX
6INR
91.11OMNIX
7INR
106.3OMNIX
8INR
121.49OMNIX
9INR
136.67OMNIX
10INR
151.86OMNIX
100INR
1,518.65OMNIX
500INR
7,593.29OMNIX
1,000INR
15,186.59OMNIX
5,000INR
75,932.96OMNIX
10,000INR
151,865.92OMNIX

Bảng chuyển đổi số tiền OMNIX sang INR và INR sang OMNIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OMNIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OMNIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmniBotX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNIX = $0 USD, 1 OMNIX = €0 EUR, 1 OMNIX = ₹0.07 INR, 1 OMNIX = Rp12.32 IDR, 1 OMNIX = $0 CAD, 1 OMNIX = £0 GBP, 1 OMNIX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3171
logo BTCBTC
0.00004904
logo ETHETH
0.001187
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006397
logo SOLSOL
0.02898
logo USDCUSDC
5.72
logo SMARTSMART
1,042.98
logo STETHSTETH
0.00119
logo DOGEDOGE
23.99
logo TRXTRX
15.71
logo ADAADA
6.13
logo LINKLINK
0.2085
logo WBTCWBTC
0.00004911
logo HYPEHYPE
0.1278

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmniBotX (OMNIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OMNIX của bạn

Nhập số lượng OMNIX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmniBotX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmniBotX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmniBotX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmniBotX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmniBotX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmniBotX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmniBotX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.