Gigantix WalletGTX sang VND:Chuyển đổi Gigantix Wallet (GTX) sang Việt Nam đồng (VND)

GTX/VND: 1 GTX ≈ ₫8.31 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gigantix Wallet Thị trường hôm nay

Gigantix Wallet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gigantix Wallet chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫8.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 GTX, tổng vốn hóa thị trường của Gigantix Wallet tính bằng VND là ₫4,571,016,380,232.5. Trong 24h qua, giá của Gigantix Wallet tính bằng VND đã tăng ₫0.08458, biểu thị mức tăng +1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gigantix Wallet tính bằng VND là ₫1,302.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GTX sang VND

8.31+1.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GTX sang VND là ₫8.31 VND, với sự thay đổi +1.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GTX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GTX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gigantix Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GTX/-- Spot is $ and --, and GTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gigantix Wallet sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GTX sang VND

logo Gigantix WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GTX
8.31VND
2GTX
16.62VND
3GTX
24.93VND
4GTX
33.24VND
5GTX
41.56VND
6GTX
49.87VND
7GTX
58.18VND
8GTX
66.49VND
9GTX
74.81VND
10GTX
83.12VND
100GTX
831.24VND
500GTX
4,156.21VND
1,000GTX
8,312.42VND
5,000GTX
41,562.1VND
10,000GTX
83,124.21VND

Bảng chuyển đổi VND sang GTX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gigantix Wallet
1VND
0.1203GTX
2VND
0.2406GTX
3VND
0.3609GTX
4VND
0.4812GTX
5VND
0.6015GTX
6VND
0.7218GTX
7VND
0.8421GTX
8VND
0.9624GTX
9VND
1.08GTX
10VND
1.2GTX
1,000VND
120.3GTX
5,000VND
601.5GTX
10,000VND
1,203.01GTX
50,000VND
6,015.09GTX
100,000VND
12,030.18GTX

Bảng chuyển đổi số tiền GTX sang VND và VND sang GTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GTX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang GTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gigantix Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GTX = $0 USD, 1 GTX = €0 EUR, 1 GTX = ₹0.03 INR, 1 GTX = Rp5.17 IDR, 1 GTX = $0 CAD, 1 GTX = £0 GBP, 1 GTX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001045
logo BTCBTC
0.0000001653
logo ETHETH
0.00000405
logo XRPXRP
0.006287
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.0000215
logo SOLSOL
0.0000943
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.86
logo STETHSTETH
0.000004065
logo DOGEDOGE
0.08088
logo TRXTRX
0.05274
logo ADAADA
0.02083
logo LINKLINK
0.0007432
logo WBTCWBTC
0.0000001651
logo HYPEHYPE
0.000436

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gigantix Wallet (GTX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GTX của bạn

Nhập số lượng GTX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gigantix Wallet hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gigantix Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gigantix Wallet sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gigantix Wallet sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gigantix Wallet sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gigantix Wallet sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gigantix Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.