Gigantix WalletGTX sang JPY:Chuyển đổi Gigantix Wallet (GTX) sang Yên Nhật (JPY)

GTX/JPY: 1 GTX ≈ ¥0.04672 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Gigantix Wallet Thị trường hôm nay

Gigantix Wallet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gigantix Wallet chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.04672. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 GTX, tổng vốn hóa thị trường của Gigantix Wallet tính bằng JPY là ¥144,421,434.57. Trong 24h qua, giá của Gigantix Wallet tính bằng JPY đã tăng ¥0.0004754, biểu thị mức tăng +1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gigantix Wallet tính bằng JPY là ¥7.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0452.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GTX sang JPY

¥0.04672+1.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GTX sang JPY là ¥0.04672 JPY, với sự thay đổi +1.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GTX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GTX/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Gigantix Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GTX/-- Spot is $ and --, and GTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gigantix Wallet sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GTX sang JPY

logo Gigantix WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GTX
0.04JPY
2GTX
0.09JPY
3GTX
0.14JPY
4GTX
0.18JPY
5GTX
0.23JPY
6GTX
0.28JPY
7GTX
0.32JPY
8GTX
0.37JPY
9GTX
0.42JPY
10GTX
0.46JPY
10,000GTX
467.23JPY
50,000GTX
2,336.18JPY
100,000GTX
4,672.36JPY
500,000GTX
23,361.83JPY
1,000,000GTX
46,723.67JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GTX

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Gigantix Wallet
1JPY
21.4GTX
2JPY
42.8GTX
3JPY
64.2GTX
4JPY
85.6GTX
5JPY
107.01GTX
6JPY
128.41GTX
7JPY
149.81GTX
8JPY
171.21GTX
9JPY
192.62GTX
10JPY
214.02GTX
100JPY
2,140.24GTX
500JPY
10,701.21GTX
1,000JPY
21,402.42GTX
5,000JPY
107,012.12GTX
10,000JPY
214,024.25GTX

Bảng chuyển đổi số tiền GTX sang JPY và JPY sang GTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GTX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gigantix Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GTX = $0 USD, 1 GTX = €0 EUR, 1 GTX = ₹0.03 INR, 1 GTX = Rp5.17 IDR, 1 GTX = $0 CAD, 1 GTX = £0 GBP, 1 GTX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1861
logo BTCBTC
0.00002943
logo ETHETH
0.0007192
logo XRPXRP
1.11
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003813
logo SOLSOL
0.01677
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
504.49
logo STETHSTETH
0.0007221
logo DOGEDOGE
14.25
logo TRXTRX
9.36
logo ADAADA
3.71
logo LINKLINK
0.1317
logo WBTCWBTC
0.00002942
logo HYPEHYPE
0.07775

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gigantix Wallet (GTX) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GTX của bạn

Nhập số lượng GTX của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gigantix Wallet hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gigantix Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gigantix Wallet sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gigantix Wallet sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gigantix Wallet sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gigantix Wallet sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gigantix Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.