Gigantix WalletGTX sang HKD:Chuyển đổi Gigantix Wallet (GTX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GTX/HKD: 1 GTX ≈ $0.002481 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Gigantix Wallet Thị trường hôm nay

Gigantix Wallet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gigantix Wallet chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.002481. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 GTX, tổng vốn hóa thị trường của Gigantix Wallet tính bằng HKD là $407,229.22. Trong 24h qua, giá của Gigantix Wallet tính bằng HKD đã tăng $0.00002524, biểu thị mức tăng +1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gigantix Wallet tính bằng HKD là $0.3888, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0024.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GTX sang HKD

$0.002481+1.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GTX sang HKD là $0.002481 HKD, với sự thay đổi +1.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GTX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GTX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Gigantix Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GTX/-- Spot is $ and --, and GTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gigantix Wallet sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GTX sang HKD

logo Gigantix WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GTX
0HKD
2GTX
0HKD
3GTX
0HKD
4GTX
0HKD
5GTX
0.01HKD
6GTX
0.01HKD
7GTX
0.01HKD
8GTX
0.01HKD
9GTX
0.02HKD
10GTX
0.02HKD
100,000GTX
248.1HKD
500,000GTX
1,240.53HKD
1,000,000GTX
2,481.07HKD
5,000,000GTX
12,405.39HKD
10,000,000GTX
24,810.79HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GTX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gigantix Wallet
1HKD
403.05GTX
2HKD
806.1GTX
3HKD
1,209.15GTX
4HKD
1,612.2GTX
5HKD
2,015.25GTX
6HKD
2,418.3GTX
7HKD
2,821.35GTX
8HKD
3,224.4GTX
9HKD
3,627.45GTX
10HKD
4,030.5GTX
100HKD
40,305.03GTX
500HKD
201,525.19GTX
1,000HKD
403,050.39GTX
5,000HKD
2,015,251.99GTX
10,000HKD
4,030,503.98GTX

Bảng chuyển đổi số tiền GTX sang HKD và HKD sang GTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GTX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gigantix Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GTX = $0 USD, 1 GTX = €0 EUR, 1 GTX = ₹0.03 INR, 1 GTX = Rp5.17 IDR, 1 GTX = $0 CAD, 1 GTX = £0 GBP, 1 GTX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.48
logo BTCBTC
0.0005514
logo ETHETH
0.01347
logo XRPXRP
20.92
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.0717
logo SOLSOL
0.3084
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
11,376.46
logo STETHSTETH
0.01355
logo DOGEDOGE
268.91
logo TRXTRX
175.93
logo ADAADA
68.63
logo LINKLINK
2.43
logo HYPEHYPE
1.44
logo WBTCWBTC
0.0005515

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gigantix Wallet (GTX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GTX của bạn

Nhập số lượng GTX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gigantix Wallet hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gigantix Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gigantix Wallet sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gigantix Wallet sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gigantix Wallet sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gigantix Wallet sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gigantix Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.