FXDXFXDX sang VND:Chuyển đổi FXDX (FXDX) sang Việt Nam đồng (VND)

FXDX/VND: 1 FXDX ≈ ₫9.05 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FXDX Thị trường hôm nay

FXDX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXDX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫9.05. Với nguồn cung lưu hành là 38,391,087 FXDX, tổng vốn hóa thị trường của FXDX tính bằng VND là ₫9,145,319,598,057.08. Trong 24h qua, giá của FXDX tính bằng VND đã giảm ₫-0.007523, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXDX tính bằng VND là ₫1,834.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXDX sang VND

9.05-0.083%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXDX sang VND là ₫9.05 VND, với sự thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXDX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXDX/VND trong ngày qua.

Giao dịch FXDX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FXDX/-- Spot is $ and --, and FXDX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FXDX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FXDX sang VND

logo FXDXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FXDX
9.05VND
2FXDX
18.11VND
3FXDX
27.16VND
4FXDX
36.22VND
5FXDX
45.28VND
6FXDX
54.33VND
7FXDX
63.39VND
8FXDX
72.45VND
9FXDX
81.5VND
10FXDX
90.56VND
100FXDX
905.64VND
500FXDX
4,528.23VND
1,000FXDX
9,056.47VND
5,000FXDX
45,282.36VND
10,000FXDX
90,564.72VND

Bảng chuyển đổi VND sang FXDX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FXDX
1VND
0.1104FXDX
2VND
0.2208FXDX
3VND
0.3312FXDX
4VND
0.4416FXDX
5VND
0.552FXDX
6VND
0.6625FXDX
7VND
0.7729FXDX
8VND
0.8833FXDX
9VND
0.9937FXDX
10VND
1.1FXDX
1,000VND
110.41FXDX
5,000VND
552.09FXDX
10,000VND
1,104.18FXDX
50,000VND
5,520.91FXDX
100,000VND
11,041.82FXDX

Bảng chuyển đổi số tiền FXDX sang VND và VND sang FXDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FXDX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang FXDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FXDX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXDX = $0 USD, 1 FXDX = €0 EUR, 1 FXDX = ₹0.03 INR, 1 FXDX = Rp5.62 IDR, 1 FXDX = $0 CAD, 1 FXDX = £0 GBP, 1 FXDX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001048
logo BTCBTC
0.0000001693
logo ETHETH
0.000004438
logo XRPXRP
0.006747
logo USDTUSDT
0.01901
logo BNBBNB
0.00002246
logo SOLSOL
0.0001055
logo USDCUSDC
0.019
logo SMARTSMART
3.48
logo STETHSTETH
0.000004453
logo TRXTRX
0.05338
logo DOGEDOGE
0.08943
logo ADAADA
0.02267
logo LINKLINK
0.0007814
logo WBTCWBTC
0.0000001692
logo HYPEHYPE
0.0004553

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FXDX (FXDX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FXDX của bạn

Nhập số lượng FXDX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FXDX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FXDX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FXDX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FXDX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FXDX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FXDX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FXDX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.