Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các Lớp 1 (L1) coin hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) coin hiện tại là ₫69,656.23T, đã thay đổi -1.10% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của Lớp 1 (L1) coin là ₫43.87T, đã thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua. Có Lớp 1 (L1) loại tiền điện tử trong danh sách 60 coin hôm nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,648,085,120.00 | -0.22% | ₫19.23T | ₫52,703.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫84,363,088.00 | -0.83% | ₫19.18T | ₫10,183.41T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,662,160.00 | -0.78% | ₫214.27B | ₫2,460.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,805,496.00 | -2.88% | ₫898.05B | ₫2,049.39T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,852.48 | -2.84% | ₫210.22B | ₫609.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫79,341.68 | -2.45% | ₫472.36B | ₫278.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,974,832.00 | -0.84% | ₫250.47B | ₫258.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,587.48 | -1.95% | ₫791.38B | ₫236.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫514,344.00 | -2.03% | ₫75.45B | ₫217.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫84,053.60 | -1.22% | ₫81.41B | ₫127.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,209.02 | -1.90% | ₫35.31B | ₫103.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,880.34 | -4.43% | ₫288.02B | ₫61.35T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,004.48 | -3.92% | ₫482.23B | ₫52.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,508.37 | -1.55% | ₫104.49B | ₫47.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫138,921.60 | -0.74% | ₫77.60B | ₫34.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫299,952.80 | -3.41% | ₫171.13B | ₫29.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,285.12 | -1.78% | ₫124.72B | ₫19.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,717.84 | -2.81% | ₫65.12B | ₫18.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,458.88 | -7.20% | ₫72.00B | ₫18.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,681.20 | -1.12% | ₫61.79B | ₫18.25T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
54 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.43%48.57%