ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Leu Rumani (RON) là lei93.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng RON là lei281,221,444,928.18. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng RON đã tăng lei7.98, biểu thị mức tăng +9.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng RON là lei234.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.6601.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang RON
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang RON là lei93.08 RON, với sự thay đổi +9.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/RON của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/RON trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $20.81 | +8.48% | |
![]() Giao ngay | $0.005019 | +2.34% | |
![]() Giao ngay | $20.79 | +8.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $20.8 | +8.54% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $20.81, with a 24-hour trading change of +8.48%, LINK/USDT Spot is $20.81 and +8.48%, and LINK/USDT Perpetual is $20.8 and +8.54%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Leu Rumani
Bảng chuyển đổi LINK sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 93.08RON |
2LINK | 186.16RON |
3LINK | 279.25RON |
4LINK | 372.33RON |
5LINK | 465.42RON |
6LINK | 558.5RON |
7LINK | 651.59RON |
8LINK | 744.67RON |
9LINK | 837.76RON |
10LINK | 930.84RON |
100LINK | 9,308.45RON |
500LINK | 46,542.29RON |
1,000LINK | 93,084.58RON |
5,000LINK | 465,422.91RON |
10,000LINK | 930,845.82RON |
Bảng chuyển đổi RON sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 0.01074LINK |
2RON | 0.02148LINK |
3RON | 0.03222LINK |
4RON | 0.04297LINK |
5RON | 0.05371LINK |
6RON | 0.06445LINK |
7RON | 0.0752LINK |
8RON | 0.08594LINK |
9RON | 0.09668LINK |
10RON | 0.1074LINK |
10,000RON | 107.42LINK |
50,000RON | 537.14LINK |
100,000RON | 1,074.29LINK |
500,000RON | 5,371.45LINK |
1,000,000RON | 10,742.91LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang RON và RON sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RON sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $20.89USD |
![]() | €18.72EUR |
![]() | ₹1,745.45INR |
![]() | Rp316,941.29IDR |
![]() | $28.34CAD |
![]() | £15.69GBP |
![]() | ฿689.11THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,930.69RUB |
![]() | R$113.64BRL |
![]() | د.إ76.73AED |
![]() | ₺713.13TRY |
![]() | ¥147.36CNY |
![]() | ¥3,008.63JPY |
![]() | $162.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $20.89 USD, 1 LINK = €18.72 EUR, 1 LINK = ₹1,745.45 INR, 1 LINK = Rp316,941.29 IDR, 1 LINK = $28.34 CAD, 1 LINK = £15.69 GBP, 1 LINK = ฿689.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
SMART chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
LINK chuyển đổi sang RON
XLM chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.59 |
![]() | 0.0009624 |
![]() | 0.02689 |
![]() | 33.97 |
![]() | 112.21 |
![]() | 0.1389 |
![]() | 0.6224 |
![]() | 112.24 |
![]() | 16,262.73 |
![]() | 0.02703 |
![]() | 478.73 |
![]() | 332.52 |
![]() | 139.35 |
![]() | 0.0009586 |
![]() | 5.37 |
![]() | 248.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Leu Rumani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Leu Rumani (RON)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Leu Rumani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RON hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Leu Rumani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Leu Rumani (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Leu Rumani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Leu Rumani?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Leu Rumani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Leu Rumani (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

What Is Chainlink? Analyzing the Latest LINK Price Prediction and the Possibility of Surpassing $100
For investors, the volatility of LINK is higher than that of BTC and ETH, and strict position management is required.

ChainLink in 2025: Price, Utility, and Role in the Future of Web3
Explore Chainlinks 2025 outlook: LINK price, real-world use cases & its impact on the Web3 ecosystem.

ChainLink (LINK): Price Today, Use Cases, and 2025 Outlook
Explore LINK price today, real-world use cases, and what to expect from ChainLink in 2025.