Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Dinar Algeria (DZD) là دج104.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,187,150,377.92 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng DZD là دج502,464,772,490,349.74. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng DZD đã tăng دج7.62, biểu thị mức tăng +7.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng DZD là دج408.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج2.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang DZD là دج104.95 DZD, với sự thay đổi +7.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7968 | +7.42% | |
![]() Giao ngay | $0.000006833 | +5.60% | |
![]() Giao ngay | $0.798 | +7.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7966 | +7.49% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.7968, with a 24-hour trading change of +7.42%, ADA/USDT Spot is $0.7968 and +7.42%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7966 and +7.49%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Dinar Algeria
Bảng chuyển đổi ADA sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 104.95DZD |
2ADA | 209.9DZD |
3ADA | 314.85DZD |
4ADA | 419.81DZD |
5ADA | 524.76DZD |
6ADA | 629.71DZD |
7ADA | 734.67DZD |
8ADA | 839.62DZD |
9ADA | 944.57DZD |
10ADA | 1,049.52DZD |
100ADA | 10,495.28DZD |
500ADA | 52,476.43DZD |
1,000ADA | 104,952.87DZD |
5,000ADA | 524,764.38DZD |
10,000ADA | 1,049,528.76DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.009528ADA |
2DZD | 0.01905ADA |
3DZD | 0.02858ADA |
4DZD | 0.03811ADA |
5DZD | 0.04764ADA |
6DZD | 0.05716ADA |
7DZD | 0.06669ADA |
8DZD | 0.07622ADA |
9DZD | 0.08575ADA |
10DZD | 0.09528ADA |
100,000DZD | 952.8ADA |
500,000DZD | 4,764.04ADA |
1,000,000DZD | 9,528.08ADA |
5,000,000DZD | 47,640.42ADA |
10,000,000DZD | 95,280.85ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang DZD và DZD sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 DZD sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.79USD |
![]() | €0.71EUR |
![]() | ₹66.27INR |
![]() | Rp12,034.15IDR |
![]() | $1.08CAD |
![]() | £0.6GBP |
![]() | ฿26.17THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽73.31RUB |
![]() | R$4.31BRL |
![]() | د.إ2.91AED |
![]() | ₺27.08TRY |
![]() | ¥5.6CNY |
![]() | ¥114.24JPY |
![]() | $6.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.79 USD, 1 ADA = €0.71 EUR, 1 ADA = ₹66.27 INR, 1 ADA = Rp12,034.15 IDR, 1 ADA = $1.08 CAD, 1 ADA = £0.6 GBP, 1 ADA = ฿26.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
XLM chuyển đổi sang DZD
HYPE chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2238 |
![]() | 0.00003246 |
![]() | 0.0009672 |
![]() | 1.13 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.004808 |
![]() | 0.02167 |
![]() | 3.78 |
![]() | 527.19 |
![]() | 0.0009705 |
![]() | 17.12 |
![]() | 11.16 |
![]() | 4.76 |
![]() | 0.00003251 |
![]() | 8.15 |
![]() | 0.09393 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Algeria nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Dinar Algeria (DZD)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Dinar Algeria
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn DZD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Dinar Algeria hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Dinar Algeria (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Dinar Algeria trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Dinar Algeria?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Algeria không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Algeria (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Cardano Price Today: Trends, Insights, and What ADA Means for the Future of Crypto
Check the live Cardano price (ADA), key market trends, and what it means for crypto’s future.

ADA USDT: Live Price, Market Drivers & Why Cardano Trading Matters
Track ADA/USDT price, explore market factors, and see why Cardano trading is gaining traction.

ADA Price Prediction: Cardano (ADA) Targets $1 — Why This Milestone Remains Within Reach
As the Cardano ecosystem continues to evolve, every aspect from auditing to technological upgrades to regulatory dynamics affects the markets nerves.