Buz EconomyBUZ sang EUR:Chuyển đổi Buz Economy (BUZ) sang Euro (EUR)

BUZ/EUR: 1 BUZ ≈ €0.06649 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Buz Economy Thị trường hôm nay

Buz Economy đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BUZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06649. Với nguồn cung lưu hành là 15,000,000 BUZ, tổng vốn hóa thị trường của BUZ tính bằng EUR là €893,575.56. Trong 24h qua, giá của BUZ tính bằng EUR đã giảm €-0.0002, biểu thị mức giảm -0.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUZ tính bằng EUR là €0.6849, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05921.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUZ sang EUR

0.06649-0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUZ sang EUR là €0.06649 EUR, với sự thay đổi -0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Buz Economy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Buz EconomyBUZ/USDT
Giao ngay
$0.07422
-0.32%

The real-time trading price of BUZ/USDT Spot is $0.07422, with a 24-hour trading change of -0.32%, BUZ/USDT Spot is $0.07422 and -0.32%, and BUZ/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Buz Economy sang Euro

Bảng chuyển đổi BUZ sang EUR

logo Buz EconomySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BUZ
0.06EUR
2BUZ
0.13EUR
3BUZ
0.19EUR
4BUZ
0.26EUR
5BUZ
0.33EUR
6BUZ
0.39EUR
7BUZ
0.46EUR
8BUZ
0.53EUR
9BUZ
0.59EUR
10BUZ
0.66EUR
10,000BUZ
664.93EUR
50,000BUZ
3,324.68EUR
100,000BUZ
6,649.36EUR
500,000BUZ
33,246.84EUR
1,000,000BUZ
66,493.69EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BUZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Buz Economy
1EUR
15.03BUZ
2EUR
30.07BUZ
3EUR
45.11BUZ
4EUR
60.15BUZ
5EUR
75.19BUZ
6EUR
90.23BUZ
7EUR
105.27BUZ
8EUR
120.31BUZ
9EUR
135.35BUZ
10EUR
150.39BUZ
100EUR
1,503.9BUZ
500EUR
7,519.5BUZ
1,000EUR
15,039.01BUZ
5,000EUR
75,195.09BUZ
10,000EUR
150,390.19BUZ

Bảng chuyển đổi số tiền BUZ sang EUR và EUR sang BUZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BUZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BUZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Buz Economy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUZ = $0.07 USD, 1 BUZ = €0.07 EUR, 1 BUZ = ₹6.2 INR, 1 BUZ = Rp1,125.9 IDR, 1 BUZ = $0.1 CAD, 1 BUZ = £0.06 GBP, 1 BUZ = ฿2.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.41
logo BTCBTC
0.004911
logo ETHETH
0.1604
logo XRPXRP
189.31
logo USDTUSDT
558.21
logo BNBBNB
0.7426
logo SOLSOL
3.41
logo USDCUSDC
558.04
logo SMARTSMART
131,175.19
logo STETHSTETH
0.1608
logo TRXTRX
1,711.69
logo DOGEDOGE
2,815.12
logo ADAADA
785.16
logo PMXPMX
3.43
logo WBTCWBTC
0.004918
logo HYPEHYPE
14.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Buz Economy (BUZ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng BUZ của bạn

Nhập số lượng BUZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Buz Economy hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Buz Economy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Buz Economy sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Buz Economy sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Buz Economy sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Buz Economy sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Buz Economy sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Buz Economy (BUZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.