XRP(XRP) - Khối lượng mở Futures

Tổng khối lượng mở XRP(XRP)

Khối lượng mở XRP(XRP) của sàn giao dịch

Khối lượng mở XRP(XRP) của các sàn giao dịch

Sàn giao dịch
Lượng vị thế($)
Thay đổi 24h
GateTương lai
GateTương lai
$549.12M
+19.61%
H**biTương lai
H**biTương lai
$9.80M
+8.93%
Bi**ceTương lai
Bi**ceTương lai
$688.26M
+9.60%
Bi**ceQuý này
Bi**ceQuý này
$780.84K
-15.23%
Bi**ceQuý tiếp theo
Bi**ceQuý tiếp theo
$370.51K
-5.47%
O**xTương lai
O**xTương lai
$168.57M
+9.83%
B**mexTương lai
B**mexTương lai
$11.49M
-3.29%
B**mexQuý này
B**mexQuý này
$76.37K
+7.57%
B**mexQuý tiếp theo
B**mexQuý tiếp theo
$1.19K
+7.33%
B**itTương lai
B**itTương lai
$351.73M
+3.97%
Ku**inTương lai
Ku**inTương lai
$174.42M
+4.71%
Kr**enTương lai
Kr**enTương lai
$20.52M
+11.75%
Ha**eyTương lai
Ha**eyTương lai
$365.89K
-2.43%
Bi**exTương lai
Bi**exTương lai
$8.82M
+8.87%
L**nkTương lai
L**nkTương lai
$143.81M
+7.02%
Bi**rtTương lai
Bi**rtTương lai
$9.89M
-4.20%
Cr**toTương lai
Cr**toTương lai
$2.98M
+14.37%
Ge**niTương lai
Ge**niTương lai
$1.13M
+7.89%
B**gxTương lai
B**gxTương lai
$145.76M
+130.15%
B**tTương lai
B**tTương lai
$1.25B
+9.40%
Tổng toàn mạng
Tổng toàn mạng
$3.54B
+12.36%

Những câu hỏi thường gặp về dòng tiền XRP(XRP)

Khối lượng mở XRP(XRP) là gì

Khối lượng mở XRP(XRP) trong giao dịch tiền điện tử là gì?

Khối lượng mở Futures là gì?