xMoney Thị trường hôm nay
xMoney đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UTK chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp497.56. Với nguồn cung lưu hành là 704,112,145 UTK, tổng vốn hóa thị trường của UTK tính bằng IDR là Rp5,314,613,758,670,925.79. Trong 24h qua, giá của UTK tính bằng IDR đã giảm Rp-8, biểu thị mức giảm -1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UTK tính bằng IDR là Rp17,900.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp82.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UTK sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UTK sang IDR là Rp497.56 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UTK/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UTK/IDR trong ngày qua.
Giao dịch xMoney
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.032 | -2.08% |
The real-time trading price of UTK/USDT Spot is $0.032, with a 24-hour trading change of -2.08%, UTK/USDT Spot is $0.032 and -2.08%, and UTK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xMoney sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi UTK sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UTK | 485.73IDR |
2UTK | 971.46IDR |
3UTK | 1,457.2IDR |
4UTK | 1,942.93IDR |
5UTK | 2,428.67IDR |
6UTK | 2,914.4IDR |
7UTK | 3,400.14IDR |
8UTK | 3,885.87IDR |
9UTK | 4,371.61IDR |
10UTK | 4,857.34IDR |
100UTK | 48,573.49IDR |
500UTK | 242,867.46IDR |
1000UTK | 485,734.93IDR |
5000UTK | 2,428,674.68IDR |
10000UTK | 4,857,349.37IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang UTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002058UTK |
2IDR | 0.004117UTK |
3IDR | 0.006176UTK |
4IDR | 0.008234UTK |
5IDR | 0.01029UTK |
6IDR | 0.01235UTK |
7IDR | 0.01441UTK |
8IDR | 0.01646UTK |
9IDR | 0.01852UTK |
10IDR | 0.02058UTK |
100000IDR | 205.87UTK |
500000IDR | 1,029.36UTK |
1000000IDR | 2,058.73UTK |
5000000IDR | 10,293.67UTK |
10000000IDR | 20,587.35UTK |
Bảng chuyển đổi số tiền UTK sang IDR và IDR sang UTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UTK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang UTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xMoney phổ biến
xMoney | 1 UTK |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.68INR |
![]() | Rp485.73IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.06THB |
xMoney | 1 UTK |
---|---|
![]() | ₽2.96RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.09TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.61JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UTK = $0.03 USD, 1 UTK = €0.03 EUR, 1 UTK = ₹2.68 INR, 1 UTK = Rp485.73 IDR, 1 UTK = $0.04 CAD, 1 UTK = £0.02 GBP, 1 UTK = ฿1.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001583 |
![]() | 0.0000003023 |
![]() | 0.00001234 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01423 |
![]() | 0.0000479 |
![]() | 0.0001883 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1467 |
![]() | 0.04334 |
![]() | 0.1194 |
![]() | 0.00001232 |
![]() | 0.000000303 |
![]() | 0.008894 |
![]() | 0.0009392 |
![]() | 0.002063 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng xMoney của bạn
Nhập số lượng UTK của bạn
Nhập số lượng UTK của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xMoney hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xMoney.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xMoney sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xMoney
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xMoney sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xMoney sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xMoney sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi xMoney sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xMoney (UTK)

عملة الكلب: الحبيب الجديد في سوق الأصول الرقمية
عملة الكلب هي عملة رقمية تعتمد على تكنولوجيا البلوكشين، تهدف إلى توفير تجربة تداول آمنة وفعالة وشفافة للمستخدمين بطريقة لامركزية

تحليل سعر بروتوكول NEAR 2025: توقعات الاستثمار والمقارنة
استكشف أداء أسعار بروتوكول NEAR في عام 2025، وعوامل النمو الرئيسية، والمقارنة مع إيثريوم.

سعر Alephium في عام 2025: تحليل ودليل الشراء
اكتشف الارتفاع المحتمل في سعر Alephium في عام 2025، تعرف على كيفية شراء ALPH، واستكشف ميزاته الفريدة.

عملة GST: فتح فرص جديدة لاستثمار الأصول الرقمية
عملة GST هي عملة رقمية تعتمد على تكنولوجيا البلوكشين، مصممة لتوفير تجربة تداول آمنة وفعالة وشفافة للمستخدمين بطريقة لامركزية

سعر The Graph (GRT) في عام 2025: تحليل بروتوكول فهرسة Web3
استكشف اتجاهات أسعار The Graph (GRT)، وتحليل الرموز، ودوره في فهرسة Web3.

كيفية شراء XRP في عام 2025: دليل المبتدئين
اكتشف الدليل النهائي لشراء XRP في عام 2025.