Xi Thị trường hôm nay
Xi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002086. Với nguồn cung lưu hành là 421,000,000 XI, tổng vốn hóa thị trường của XI tính bằng EUR là €787,019.64. Trong 24h qua, giá của XI tính bằng EUR đã giảm €-0.0001158, biểu thị mức giảm -5.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XI tính bằng EUR là €0.6912, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006668.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XI sang EUR là €0.002086 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Xi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XI/-- Spot is $ and 0%, and XI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xi sang Euro
Bảng chuyển đổi XI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XI | 0EUR |
2XI | 0EUR |
3XI | 0EUR |
4XI | 0EUR |
5XI | 0.01EUR |
6XI | 0.01EUR |
7XI | 0.01EUR |
8XI | 0.01EUR |
9XI | 0.01EUR |
10XI | 0.02EUR |
100000XI | 208.66EUR |
500000XI | 1,043.31EUR |
1000000XI | 2,086.62EUR |
5000000XI | 10,433.11EUR |
10000000XI | 20,866.22EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 479.24XI |
2EUR | 958.48XI |
3EUR | 1,437.72XI |
4EUR | 1,916.97XI |
5EUR | 2,396.21XI |
6EUR | 2,875.45XI |
7EUR | 3,354.7XI |
8EUR | 3,833.94XI |
9EUR | 4,313.18XI |
10EUR | 4,792.43XI |
100EUR | 47,924.33XI |
500EUR | 239,621.65XI |
1000EUR | 479,243.3XI |
5000EUR | 2,396,216.54XI |
10000EUR | 4,792,433.08XI |
Bảng chuyển đổi số tiền XI sang EUR và EUR sang XI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xi phổ biến
Xi | 1 XI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp35.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Xi | 1 XI |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.34JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XI = $0 USD, 1 XI = €0 EUR, 1 XI = ₹0.19 INR, 1 XI = Rp35.33 IDR, 1 XI = $0 CAD, 1 XI = £0 GBP, 1 XI = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.84 |
![]() | 0.00531 |
![]() | 0.2313 |
![]() | 557.94 |
![]() | 233.61 |
![]() | 0.8643 |
![]() | 3.31 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,471.64 |
![]() | 749.62 |
![]() | 2,098.9 |
![]() | 0.2335 |
![]() | 0.005287 |
![]() | 145.48 |
![]() | 35.88 |
![]() | 24.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xi của bạn
Nhập số lượng XI của bạn
Nhập số lượng XI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xi (XI)

Voxiesคืออะไร? คู่มือสมบูรณ์เกี่ยวกับสกุลเงินดิจิทัลเหรียญ VOXEL
Voxies ระเบิดบนเวทีเป็น RPG พิกเซล 3 มิติที่ผสมการต่อสู้ทางยุทธศาสตร์กับการเป็นเจ้าของตัวละคร อาวุธ และสกุลเงินดิจิทัลในเกมได้อย่างแท้จริง

Kekius Maximus (KEKIUS): แม่ม่ายใหม่ของมัสก์ที่ชื่นชอบ
ในโลกของอินเทอร์เน็ตปี 2025 คีเคียส มากซิมัสเจริญขึ้นเป็น “จักรพรรดิกาบูชา” และนำพาจักรพรรดิเคคิสถาน

ELX Coin: โซลูชัน Likuiditi DeFi ของ Elixir ได้รับ TVL มูลค่า 300 ล้านเหรียญในปี 2025
ELX Coin: โซลูชัน Likuiditi DeFi ของ Elixir ได้รับ TVL มูลค่า 300 ล้านเหรียญในปี 2025

คอยน์ Kekius Maximus คืออะไร และทิศทางของตลาดของมันเป็นอย่างไรในปี 2025?
Kekius Maximus coin ทำให้ตลาดสกุลเงินดิจิทัลวุ่นวายในปี 2025

Kekius Maximus โทเค็น: ราคา, คู่มือการซื้อ, และการใช้งานในปี 2025
ค้นพบศัพท์ Kekius Maximus ศัพท์ภาษาที่มีศัพท์ในปี 2025 เป็นผู้เปลี่ยนเกม Web3 สำหรับการได้รับกำไรและการผสมกระเป๋าเงินของ DeFi

Kekius Maximus โทเค็น 2025: ดาวเด่นของ Web3 และเส้นทางราคา
ค้นพบเหรียญ Kekius Maximus, การปฏิวัติ Web3 พร้อมพยากรณ์ราคาปี 2025 และศักยภาพในการทำเหมือง
Tìm hiểu thêm về Xi (XI)

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Tương lai của Memecoin Chính trị

Bao nhiêu là 1 TON? Hướng dẫn đầy đủ để hiểu về Toncoin (TON) và Giá trị Thị trường của nó

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk
