X ProtocolChuyển đổi X Protocol (POT) sang Euro (EUR)

POT/EUR: 1 POT ≈ €0.003042 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

X Protocol Thị trường hôm nay

X Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của X Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003042. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,750,000 POT, tổng vốn hóa thị trường của X Protocol tính bằng EUR là €12,947.33. Trong 24h qua, giá của X Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.0001476, biểu thị mức tăng +5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X Protocol tính bằng EUR là €4.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002147.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POT sang EUR

0.003042+5.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POT sang EUR là €0.003042 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch X Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo X ProtocolPOT/USDT
Giao ngay
$0.003396
5.07%

The real-time trading price of POT/USDT Spot is $0.003396, with a 24-hour trading change of 5.07%, POT/USDT Spot is $0.003396 and 5.07%, and POT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi X Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi POT sang EUR

logo X ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1POT
0EUR
2POT
0EUR
3POT
0EUR
4POT
0.01EUR
5POT
0.01EUR
6POT
0.01EUR
7POT
0.02EUR
8POT
0.02EUR
9POT
0.02EUR
10POT
0.03EUR
100000POT
304.24EUR
500000POT
1,521.23EUR
1000000POT
3,042.47EUR
5000000POT
15,212.38EUR
10000000POT
30,424.76EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang POT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo X Protocol
1EUR
328.67POT
2EUR
657.35POT
3EUR
986.03POT
4EUR
1,314.71POT
5EUR
1,643.39POT
6EUR
1,972.07POT
7EUR
2,300.75POT
8EUR
2,629.43POT
9EUR
2,958.11POT
10EUR
3,286.79POT
100EUR
32,867.96POT
500EUR
164,339.81POT
1000EUR
328,679.62POT
5000EUR
1,643,398.12POT
10000EUR
3,286,796.24POT

Bảng chuyển đổi số tiền POT sang EUR và EUR sang POT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 POT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang POT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1X Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POT = $0 USD, 1 POT = €0 EUR, 1 POT = ₹0.28 INR, 1 POT = Rp51.52 IDR, 1 POT = $0 CAD, 1 POT = £0 GBP, 1 POT = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.81
logo BTCBTC
0.005423
logo ETHETH
0.2261
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
222.34
logo BNBBNB
0.8558
logo SOLSOL
3.24
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,474.93
logo ADAADA
700.07
logo TRXTRX
2,118.58
logo STETHSTETH
0.2266
logo SUISUI
140.86
logo WBTCWBTC
0.005438
logo LINKLINK
33.92
logo AVAXAVAX
22.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng X Protocol của bạn

01

Nhập số lượng POT của bạn

Nhập số lượng POT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua X Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ X Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi X Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến X Protocol (POT)

gate Web3 Meme Spotlight Series: SUNDOG

gate Web3 Meme Spotlight Series: SUNDOG

gate Web3は、TRONブロックチェーン上に構築されたユニークなミームコインであるSUNDOGをもたらすことを目指しており、暗号通貨の世界に喜びと創造性をもたらすことを目指しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3は、TRONネットワーク上で構築されたミームコインであるTron Bullをもたらしたいと考えています。TRONブロックチェーンの強気な精神を具現化するよう設計されており、Forbesによると時価総額は1080億ドルを超えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

SECはビットコイン現物ETFについて最終的な意見を提供しており、今日公表される最初の通知は、イーサリアム現物ETFが今年公開される可能性があることです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-05
デイリーニュース | Spot BTC ETFsがSECによって確認され、BTCネットワークアドレスは今年の最高値を記録、トレーダーは来週の利上げを25bpで価格

デイリーニュース | Spot BTC ETFsがSECによって確認され、BTCネットワークアドレスは今年の最高値を記録、トレーダーは来週の利上げを25bpで価格

現物ビットコインETFはSECによって確認されました。FSBは暗号通貨のためのグローバルな規制フレームワークを公表し、ビットコインネットワークアドレスは今年の最高値に達しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-19
Spotifyは、音楽ファンのためのトークン対応プレイリストのテストを実施しています

Spotifyは、音楽ファンのためのトークン対応プレイリストのテストを実施しています

NFTゲートドミュージックは、ユーザーエクスペリエンスを個別化し、アーティストの収益を増加させます

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-08

Tìm hiểu thêm về X Protocol (POT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.