Uni Terminal Thị trường hôm nay
Uni Terminal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Uni Terminal chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,931.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNIT, tổng vốn hóa thị trường của Uni Terminal tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Uni Terminal tính bằng VND đã tăng ₫14.88, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uni Terminal tính bằng VND là ₫180,387.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,658.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIT sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNIT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIT/VND trong ngày qua.
Giao dịch Uni Terminal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UNIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UNIT/-- Spot is $ and 0%, and UNIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Uni Terminal sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi UNIT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNIT | 3,931.34VND |
2UNIT | 7,862.69VND |
3UNIT | 11,794.04VND |
4UNIT | 15,725.39VND |
5UNIT | 19,656.73VND |
6UNIT | 23,588.08VND |
7UNIT | 27,519.43VND |
8UNIT | 31,450.78VND |
9UNIT | 35,382.12VND |
10UNIT | 39,313.47VND |
100UNIT | 393,134.76VND |
500UNIT | 1,965,673.83VND |
1000UNIT | 3,931,347.66VND |
5000UNIT | 19,656,738.32VND |
10000UNIT | 39,313,476.64VND |
Bảng chuyển đổi VND sang UNIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002543UNIT |
2VND | 0.0005087UNIT |
3VND | 0.000763UNIT |
4VND | 0.001017UNIT |
5VND | 0.001271UNIT |
6VND | 0.001526UNIT |
7VND | 0.00178UNIT |
8VND | 0.002034UNIT |
9VND | 0.002289UNIT |
10VND | 0.002543UNIT |
1000000VND | 254.36UNIT |
5000000VND | 1,271.82UNIT |
10000000VND | 2,543.65UNIT |
50000000VND | 12,718.28UNIT |
100000000VND | 25,436.56UNIT |
Bảng chuyển đổi số tiền UNIT sang VND và VND sang UNIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNIT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang UNIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uni Terminal phổ biến
Uni Terminal | 1 UNIT |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.35INR |
![]() | Rp2,423.35IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.27THB |
Uni Terminal | 1 UNIT |
---|---|
![]() | ₽14.76RUB |
![]() | R$0.87BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺5.45TRY |
![]() | ¥1.13CNY |
![]() | ¥23JPY |
![]() | $1.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIT = $0.16 USD, 1 UNIT = €0.14 EUR, 1 UNIT = ₹13.35 INR, 1 UNIT = Rp2,423.35 IDR, 1 UNIT = $0.22 CAD, 1 UNIT = £0.12 GBP, 1 UNIT = ฿5.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009436 |
![]() | 0.000000195 |
![]() | 0.000008476 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008583 |
![]() | 0.00003171 |
![]() | 0.0001221 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.0917 |
![]() | 0.02769 |
![]() | 0.07726 |
![]() | 0.000008511 |
![]() | 0.0000001949 |
![]() | 0.00536 |
![]() | 0.001326 |
![]() | 0.0009193 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uni Terminal của bạn
Nhập số lượng UNIT của bạn
Nhập số lượng UNIT của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uni Terminal hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uni Terminal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uni Terminal sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Uni Terminal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uni Terminal sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uni Terminal sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uni Terminal sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uni Terminal sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uni Terminal (UNIT)

UNITPROTOCOL代幣:提升流動性效率的去中心化借貸協議
本文深入探討了UNITPROTOCOL代幣作為一個開創性的去中心化借貸協議的核心優勢。

UniTalk:Gate.io越南在富布萊特大學激發未來區塊鏈領袖
Gate.io越南很高興宣布,2023年7月15日在越南富布萊特大學舉行的UniTalk:區塊鏈職業導航活動取得了圓滿成功。

Unity 將 MetaMask、Solana 和 Truffle Suite 功能添加到其新的 Web3 工具箱中
Unity為Web3遊戲開發提供尖端技術
Tìm hiểu thêm về Uni Terminal (UNIT)

2024 Đánh giá và Phân tích Chính sách Tiền điện tử của Hàn Quốc

Rei là gì: Tương lai kết hợp của Trí tuệ Nhân tạo và Blockchain

Chỉ số Chiến lược: Kinh doanh chênh lệch giá phí funding I

Từ DeFi truyền thống đến AgentFi: Khám phá Tương lai của DeFi

Một Sổ Tay về Chất Xúc Tác
