StaikaChuyển đổi Staika (STIK) sang Euro (EUR)

STIK/EUR: 1 STIK ≈ €0.9375 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Staika Thị trường hôm nay

Staika đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Staika chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9375. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,640,296.89 STIK, tổng vốn hóa thị trường của Staika tính bằng EUR là €99,653,035.16. Trong 24h qua, giá của Staika tính bằng EUR đã tăng €0.01989, biểu thị mức tăng +2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Staika tính bằng EUR là €5.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2239.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STIK sang EUR

0.9375+2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STIK sang EUR là €0.9375 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STIK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STIK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Staika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StaikaSTIK/USDT
Giao ngay
$1.07
2.95%

The real-time trading price of STIK/USDT Spot is $1.07, with a 24-hour trading change of 2.95%, STIK/USDT Spot is $1.07 and 2.95%, and STIK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Staika sang Euro

Bảng chuyển đổi STIK sang EUR

logo StaikaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1STIK
0.93EUR
2STIK
1.87EUR
3STIK
2.81EUR
4STIK
3.75EUR
5STIK
4.68EUR
6STIK
5.62EUR
7STIK
6.56EUR
8STIK
7.5EUR
9STIK
8.43EUR
10STIK
9.37EUR
1000STIK
937.55EUR
5000STIK
4,687.79EUR
10000STIK
9,375.59EUR
50000STIK
46,877.96EUR
100000STIK
93,755.93EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang STIK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Staika
1EUR
1.06STIK
2EUR
2.13STIK
3EUR
3.19STIK
4EUR
4.26STIK
5EUR
5.33STIK
6EUR
6.39STIK
7EUR
7.46STIK
8EUR
8.53STIK
9EUR
9.59STIK
10EUR
10.66STIK
100EUR
106.65STIK
500EUR
533.29STIK
1000EUR
1,066.59STIK
5000EUR
5,332.99STIK
10000EUR
10,665.99STIK

Bảng chuyển đổi số tiền STIK sang EUR và EUR sang STIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STIK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Staika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STIK = $1.05 USD, 1 STIK = €0.94 EUR, 1 STIK = ₹87.43 INR, 1 STIK = Rp15,875.13 IDR, 1 STIK = $1.42 CAD, 1 STIK = £0.79 GBP, 1 STIK = ฿34.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.37
logo BTCBTC
0.005745
logo ETHETH
0.3061
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
261.77
logo BNBBNB
0.9289
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,269.85
logo ADAADA
836.22
logo TRXTRX
2,262.71
logo STETHSTETH
0.3072
logo WBTCWBTC
0.005761
logo SUISUI
168.1
logo SMARTSMART
479,877.9
logo LINKLINK
40.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Staika của bạn

01

Nhập số lượng STIK của bạn

Nhập số lượng STIK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staika hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staika sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Staika

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Staika sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staika sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staika sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Staika sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Staika (STIK)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.