Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp43,943.69. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng IDR là Rp139,988,975,423,411,706.19. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng IDR đã giảm Rp-2,250.88, biểu thị mức giảm -4.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng IDR là Rp50,926.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,079.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.91 | -3.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.91 | -4.42% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $2.91, with a 24-hour trading change of -3.81%, LAYER/USDT Spot is $2.91 and -3.81%, and LAYER/USDT Perpetual is $2.91 and -4.42%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi LAYER sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 44,322.93IDR |
2LAYER | 88,645.86IDR |
3LAYER | 132,968.8IDR |
4LAYER | 177,291.73IDR |
5LAYER | 221,614.66IDR |
6LAYER | 265,937.6IDR |
7LAYER | 310,260.53IDR |
8LAYER | 354,583.47IDR |
9LAYER | 398,906.4IDR |
10LAYER | 443,229.33IDR |
100LAYER | 4,432,293.37IDR |
500LAYER | 22,161,466.88IDR |
1000LAYER | 44,322,933.76IDR |
5000LAYER | 221,614,668.84IDR |
10000LAYER | 443,229,337.68IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00002256LAYER |
2IDR | 0.00004512LAYER |
3IDR | 0.00006768LAYER |
4IDR | 0.00009024LAYER |
5IDR | 0.0001128LAYER |
6IDR | 0.0001353LAYER |
7IDR | 0.0001579LAYER |
8IDR | 0.0001804LAYER |
9IDR | 0.000203LAYER |
10IDR | 0.0002256LAYER |
10000000IDR | 225.61LAYER |
50000000IDR | 1,128.08LAYER |
100000000IDR | 2,256.16LAYER |
500000000IDR | 11,280.84LAYER |
1000000000IDR | 22,561.68LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang IDR và IDR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $2.92USD |
![]() | €2.62EUR |
![]() | ₹244.09INR |
![]() | Rp44,322.93IDR |
![]() | $3.96CAD |
![]() | £2.19GBP |
![]() | ฿96.37THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽270RUB |
![]() | R$15.89BRL |
![]() | د.إ10.73AED |
![]() | ₺99.73TRY |
![]() | ¥20.61CNY |
![]() | ¥420.74JPY |
![]() | $22.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $2.92 USD, 1 LAYER = €2.62 EUR, 1 LAYER = ₹244.09 INR, 1 LAYER = Rp44,322.93 IDR, 1 LAYER = $3.96 CAD, 1 LAYER = £2.19 GBP, 1 LAYER = ฿96.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001515 |
![]() | 0.0000003413 |
![]() | 0.00001781 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0148 |
![]() | 0.00005485 |
![]() | 0.0002186 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1815 |
![]() | 0.0466 |
![]() | 0.1344 |
![]() | 0.0000178 |
![]() | 23.74 |
![]() | 0.0000003421 |
![]() | 0.008967 |
![]() | 0.002205 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

BFTOKEN Token: A Player-Driven Economy for BOSS FIGHTERS Games
BFTOKEN tokens are the core economic system of BOSS FIGHTERS

What Is LayerEdge? A Deep-Dive Into the Next-Gen Modular Blockchain
While Ethereum’s rollups and Solana’s monolithic speed wars dominate headlines, a quieter contender—LayerEdge—is building a modular network that stitches Layer 2 scalability to Layer 1 security in a single developer-friendly stack.

Daily News | SEC Approved Three XRP Futures ETFs, Trending Layer1 Token SUI Will Welcome Large Unlocking
The market cap of stablecoins is approaching $240 billion

What is MANTRA Chain (OM)? Learn About the Layer‑1 Built for Real‑World Assets
MANTRA Chain—often called “MANTRA coin network” or simply OM Chain—is a Cosmos‑SDK layer‑1 focused on bringing real‑world assets (RWAs) such as Treasury bills, private credit, and tokenized funds on‑chain in a compliant way.

What Is Mantle Network? The Future of Modular Layer 2 on Ethereum
Discover what Mantle Network is and how it transforms Ethereum with modular Layer 2 scaling. Learn to connect via MetaMask, explore MNT token utilities, bridge USDT, and dive into the Mantle ecosystem.

What is Neo Coin (NEO)? Learn About Layer 1 Blockchain Towards Smart Economy
Neo Coin (NEO) is a next-generation cryptocurrency and blockchain platform designed to build a smart economy.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM
