SafeChuyển đổi Safe (SAFE) sang Thai Baht (THB)

SAFE/THB: 1 SAFE ≈ ฿19.68 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Safe Thị trường hôm nay

Safe đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Safe chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿19.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 580,281,293 SAFE, tổng vốn hóa thị trường của Safe tính bằng THB là ฿376,677,475,031.56. Trong 24h qua, giá của Safe tính bằng THB đã tăng ฿0.797, biểu thị mức tăng +4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Safe tính bằng THB là ฿147.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿11.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAFE sang THB

฿19.68+4.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAFE sang THB là ฿19.68 THB, với tỷ lệ thay đổi là +4.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAFE/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAFE/THB trong ngày qua.

Giao dịch Safe

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SafeSAFE/USDT
Giao ngay
$0.5961
1.96%
logo SafeSAFE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.595
1.45%

The real-time trading price of SAFE/USDT Spot is $0.5961, with a 24-hour trading change of 1.96%, SAFE/USDT Spot is $0.5961 and 1.96%, and SAFE/USDT Perpetual is $0.595 and 1.45%.

Bảng chuyển đổi Safe sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi SAFE sang THB

logo SafeSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1SAFE
19.68THB
2SAFE
39.36THB
3SAFE
59.04THB
4SAFE
78.72THB
5SAFE
98.4THB
6SAFE
118.08THB
7SAFE
137.76THB
8SAFE
157.44THB
9SAFE
177.12THB
10SAFE
196.8THB
100SAFE
1,968.08THB
500SAFE
9,840.41THB
1000SAFE
19,680.83THB
5000SAFE
98,404.18THB
10000SAFE
196,808.36THB

Bảng chuyển đổi THB sang SAFE

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Safe
1THB
0.05081SAFE
2THB
0.1016SAFE
3THB
0.1524SAFE
4THB
0.2032SAFE
5THB
0.254SAFE
6THB
0.3048SAFE
7THB
0.3556SAFE
8THB
0.4064SAFE
9THB
0.4572SAFE
10THB
0.5081SAFE
10000THB
508.1SAFE
50000THB
2,540.54SAFE
100000THB
5,081.08SAFE
500000THB
25,405.42SAFE
1000000THB
50,810.84SAFE

Bảng chuyển đổi số tiền SAFE sang THB và THB sang SAFE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAFE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang SAFE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Safe phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAFE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAFE = $0.6 USD, 1 SAFE = €0.53 EUR, 1 SAFE = ₹49.85 INR, 1 SAFE = Rp9,051.78 IDR, 1 SAFE = $0.81 CAD, 1 SAFE = £0.45 GBP, 1 SAFE = ฿19.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7283
logo BTCBTC
0.0001393
logo ETHETH
0.005679
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.56
logo BNBBNB
0.02209
logo SOLSOL
0.08694
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
67.89
logo ADAADA
19.98
logo TRXTRX
55.01
logo STETHSTETH
0.005674
logo WBTCWBTC
0.0001393
logo SUISUI
4.11
logo HYPEHYPE
0.426
logo LINKLINK
0.9479

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Safe của bạn

01

Nhập số lượng SAFE của bạn

Nhập số lượng SAFE của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Safe hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Safe.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Safe sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Safe

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Safe sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Safe sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Safe sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Safe sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Safe (SAFE)

Bybit 盗難後の Safe Wallet スマート アカウントのセキュリティ分析

Bybit 盗難後の Safe Wallet スマート アカウントのセキュリティ分析

Bybit 盗難後の Safe Wallet スマート アカウントのセキュリティ分析

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
SAFEMOONトークンの購入方法は?

SAFEMOONトークンの購入方法は?

SAFEMOONトークンの購入方法は?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
SafeMoon Token: VGX Foundation Acquisitionに続く新展開

SafeMoon Token: VGX Foundation Acquisitionに続く新展開

SafeMoonトークンの復活:VGX Foundationの買収後に活性化しました。新しいSafeMoon Wallet 4.0の可能性、Solanaエコシステム内での可能性、そして投資家信頼の再構築への道のりを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
Web3 Investment Research Weekly Report|今週、暗号資産市場全体は不安定な上昇傾向を示し、SAFE の市場価値総額は 30 億USDへ

Web3 Investment Research Weekly Report|今週、暗号資産市場全体は不安定な上昇傾向を示し、SAFE の市場価値総額は 30 億USDへ

仮想通貨市場は今週を通じて不安定な上昇傾向を示した。鉱夫の収入は減少するのではなく、一時的に増加しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-26
SafeMoonが第7章の倒産手続きを開始、SFMが42%急落

SafeMoonが第7章の倒産手続きを開始、SFMが42%急落

SECは証券法に違反したSafemoonの_utivesに対して告発

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-29
Gate.io との SafeMars AMA-ホルダーに報酬を与えながら、流動性と価値の両方を増やすようにプログラムされています

Gate.io との SafeMars AMA-ホルダーに報酬を与えながら、流動性と価値の両方を増やすようにプログラムされています

Gate.ioは、Twitter SpaceでSafeMarsのCEOであるKennethとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました

Gate.blogThời gian đăng: 2023-02-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.