RoamChuyển đổi Roam (ROAM) sang Russian Ruble (RUB)

ROAM/RUB: 1 ROAM ≈ ₽15.2 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Roam Thị trường hôm nay

Roam đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROAM chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽15.2. Với nguồn cung lưu hành là 278,617,822.72 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của ROAM tính bằng RUB là ₽391,381,702,141.5. Trong 24h qua, giá của ROAM tính bằng RUB đã giảm ₽-1.34, biểu thị mức giảm -8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROAM tính bằng RUB là ₽83.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽4.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROAM sang RUB

15.2-8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang RUB là ₽15.2 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROAM/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Roam

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoamROAM/USDT
Giao ngay
$0.1628
-10.67%
logo RoamROAM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1634
-8.64%

The real-time trading price of ROAM/USDT Spot is $0.1628, with a 24-hour trading change of -10.67%, ROAM/USDT Spot is $0.1628 and -10.67%, and ROAM/USDT Perpetual is $0.1634 and -8.64%.

Bảng chuyển đổi Roam sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi ROAM sang RUB

logo RoamSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1ROAM
15.26RUB
2ROAM
30.53RUB
3ROAM
45.79RUB
4ROAM
61.06RUB
5ROAM
76.32RUB
6ROAM
91.59RUB
7ROAM
106.86RUB
8ROAM
122.12RUB
9ROAM
137.39RUB
10ROAM
152.65RUB
100ROAM
1,526.59RUB
500ROAM
7,632.95RUB
1000ROAM
15,265.91RUB
5000ROAM
76,329.58RUB
10000ROAM
152,659.17RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang ROAM

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Roam
1RUB
0.0655ROAM
2RUB
0.131ROAM
3RUB
0.1965ROAM
4RUB
0.262ROAM
5RUB
0.3275ROAM
6RUB
0.393ROAM
7RUB
0.4585ROAM
8RUB
0.524ROAM
9RUB
0.5895ROAM
10RUB
0.655ROAM
10000RUB
655.05ROAM
50000RUB
3,275.26ROAM
100000RUB
6,550.53ROAM
500000RUB
32,752.69ROAM
1000000RUB
65,505.39ROAM

Bảng chuyển đổi số tiền ROAM sang RUB và RUB sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROAM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang ROAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roam phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROAM = $0.17 USD, 1 ROAM = €0.15 EUR, 1 ROAM = ₹13.8 INR, 1 ROAM = Rp2,506.04 IDR, 1 ROAM = $0.22 CAD, 1 ROAM = £0.12 GBP, 1 ROAM = ฿5.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2511
logo BTCBTC
0.00005178
logo ETHETH
0.002189
logo USDTUSDT
5.4
logo XRPXRP
2.26
logo BNBBNB
0.008425
logo SOLSOL
0.03209
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
23.87
logo ADAADA
7.26
logo TRXTRX
20.35
logo STETHSTETH
0.0022
logo WBTCWBTC
0.0000518
logo SUISUI
1.43
logo LINKLINK
0.3491
logo AVAXAVAX
0.2411

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Roam của bạn

01

Nhập số lượng ROAM của bạn

Nhập số lượng ROAM của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Roam

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية

يغوص هذا المقال في رؤية Roam Network 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
رمز ROAM: إنشاء معيار جديد للشبكات اللاسلكية اللامركزية العالمية

رمز ROAM: إنشاء معيار جديد للشبكات اللاسلكية اللامركزية العالمية

يقدم المقال كيف يُعيد ROAM تشكيل الاتصال بالإنترنت العالمي من خلال تقنية البلوكشين، مما يتيح التجوال السلس لشبكة WiFi وتعزيز أمان الشبكة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-14
ما هو رمز ROAM؟ ما هي الآفاق المستقبلية لرمز ROAM؟

ما هو رمز ROAM؟ ما هي الآفاق المستقبلية لرمز ROAM؟

تتصدر Roam الابتكار في الاتصال اللاسلكي العالمي، وتجلب وظائفها المتنوعة مزايا لا مثيل لها وفرصًا للمستخدمين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
كل ما تحتاج معرفته عن Roam وعملة ROAM

كل ما تحتاج معرفته عن Roam وعملة ROAM

روم هو نظام بيئي قائم على تقنية البلوكشين مصمم لتقديم حلول مالية مبتكرة داخل مجال العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
عملة ROAM: مستقبل الشبكات اللاسلكية اللامركزية

عملة ROAM: مستقبل الشبكات اللاسلكية اللامركزية

يقوم هذا المقال بالانغماس العميق في كيفية قيادة عملة ROAM للثورة اللاسلكية اللامركزية وإعادة تشكيل الطريقة التي يتصل بها العالم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-04

Tìm hiểu thêm về Roam (ROAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.