RadicleChuyển đổi Radicle (RAD) sang Brazilian Real (BRL)

RAD/BRL: 1 RAD ≈ R$4.39 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Radicle Thị trường hôm nay

Radicle đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RAD chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$4.39. Với nguồn cung lưu hành là 49,829,110.56 RAD, tổng vốn hóa thị trường của RAD tính bằng BRL là R$1,190,156,609.92. Trong 24h qua, giá của RAD tính bằng BRL đã giảm R$-0.06785, biểu thị mức giảm -1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAD tính bằng BRL là R$150.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$3.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang BRL

R$4.39-1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang BRL là R$4.39 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAD/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Radicle

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RadicleRAD/USDT
Giao ngay
$0.8088
-1.3%
logo RadicleRAD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8094
-1.27%

The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.8088, with a 24-hour trading change of -1.3%, RAD/USDT Spot is $0.8088 and -1.3%, and RAD/USDT Perpetual is $0.8094 and -1.27%.

Bảng chuyển đổi Radicle sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi RAD sang BRL

logo RadicleSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1RAD
4.35BRL
2RAD
8.71BRL
3RAD
13.07BRL
4RAD
17.42BRL
5RAD
21.78BRL
6RAD
26.14BRL
7RAD
30.5BRL
8RAD
34.85BRL
9RAD
39.21BRL
10RAD
43.57BRL
100RAD
435.74BRL
500RAD
2,178.71BRL
1000RAD
4,357.42BRL
5000RAD
21,787.11BRL
10000RAD
43,574.23BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang RAD

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Radicle
1BRL
0.2294RAD
2BRL
0.4589RAD
3BRL
0.6884RAD
4BRL
0.9179RAD
5BRL
1.14RAD
6BRL
1.37RAD
7BRL
1.6RAD
8BRL
1.83RAD
9BRL
2.06RAD
10BRL
2.29RAD
1000BRL
229.49RAD
5000BRL
1,147.46RAD
10000BRL
2,294.93RAD
50000BRL
11,474.67RAD
100000BRL
22,949.34RAD

Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang BRL và BRL sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Radicle phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.81 USD, 1 RAD = €0.72 EUR, 1 RAD = ₹67.44 INR, 1 RAD = Rp12,246.53 IDR, 1 RAD = $1.1 CAD, 1 RAD = £0.61 GBP, 1 RAD = ฿26.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.29
logo BTCBTC
0.0008729
logo ETHETH
0.03683
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
38.75
logo BNBBNB
0.1413
logo SOLSOL
0.5547
logo USDCUSDC
91.94
logo DOGEDOGE
412.26
logo ADAADA
124.13
logo TRXTRX
345.94
logo STETHSTETH
0.03675
logo WBTCWBTC
0.000872
logo SUISUI
24.03
logo LINKLINK
5.85
logo AVAXAVAX
4.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radicle của bạn

01

Nhập số lượng RAD của bạn

Nhập số lượng RAD của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radicle

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

什么是 Radio Caca?了解关于 RACA 代币的特点

什么是 Radio Caca?了解关于 RACA 代币的特点

RACA 代币因其对去中心化金融 (DeFi)、游戏和与 Metaverse 的联系的独特方法而备受关注。在本文中,我们将深入探讨 Radio Caca 是什么、RACA 的工作原理以及为什么它可能会改变不断发展的加密市场的游戏规则。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
LIBRADICK代币:Dave Portnoy推出讽刺阿根廷总统的Meme币

LIBRADICK代币:Dave Portnoy推出讽刺阿根廷总统的Meme币

LIBRADICK代币:Barstool Sports创始人Dave Portnoy推出的恶搞加密货币,旨在讽刺阿根廷总统米莱。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
Radiant Capital Exploit: 黑客在 DeFi 漏洞中转移了 52M 美元到以太坊

Radiant Capital Exploit: 黑客在 DeFi 漏洞中转移了 52M 美元到以太坊

加密混合器如何帮助加密黑客保护被盗资产

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05
第一行情|市场大跌,Jump Trading 或清算其加密货币仓位

第一行情|市场大跌,Jump Trading 或清算其加密货币仓位

BTC ETF 大额净流出;Jupiter 将减少30% JUP 供应量;市场情绪重新陷入恐慌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-05
XRADERS的文本AMA

XRADERS的文本AMA

XRADERS是一个去中心化的专家策划平台,旨在彻底改变交易和投资中专家知识的分享和利用。它基于区块链技术,确保透明度和安全性,同时允许专家分享见解和策略。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-19
第一行情|加密市场反弹,山寨币普涨;Blast 空投计划宣布启动;Colosseum 筹集 6000 万美元投资早期项目;Paradigm 领投 Conduit 3700 万美元融资

第一行情|加密市场反弹,山寨币普涨;Blast 空投计划宣布启动;Colosseum 筹集 6000 万美元投资早期项目;Paradigm 领投 Conduit 3700 万美元融资

加密市场反弹,山寨币普涨;Blast 空投计划宣布启动;Colosseum 筹集 6000 万美元投资早期项目;Paradigm 领投 Conduit 3700 万美元融资;科技股再次走强

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-26

Tìm hiểu thêm về Radicle (RAD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.