Privasea AI Thị trường hôm nay
Privasea AI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRAI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.15. Với nguồn cung lưu hành là 206,035,500 PRAI, tổng vốn hóa thị trường của PRAI tính bằng INR là ₹123,135,107,800.2. Trong 24h qua, giá của PRAI tính bằng INR đã giảm ₹-0.4444, biểu thị mức giảm -5.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRAI tính bằng INR là ₹35.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRAI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRAI sang INR là ₹7.15 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRAI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRAI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Privasea AI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08557 | -4.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08541 | -50.85% |
The real-time trading price of PRAI/USDT Spot is $0.08557, with a 24-hour trading change of -4.81%, PRAI/USDT Spot is $0.08557 and -4.81%, and PRAI/USDT Perpetual is $0.08541 and -50.85%.
Bảng chuyển đổi Privasea AI sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PRAI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRAI | 7.4INR |
2PRAI | 14.81INR |
3PRAI | 22.22INR |
4PRAI | 29.62INR |
5PRAI | 37.03INR |
6PRAI | 44.44INR |
7PRAI | 51.84INR |
8PRAI | 59.25INR |
9PRAI | 66.66INR |
10PRAI | 74.06INR |
100PRAI | 740.68INR |
500PRAI | 3,703.43INR |
1000PRAI | 7,406.86INR |
5000PRAI | 37,034.34INR |
10000PRAI | 74,068.69INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PRAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.135PRAI |
2INR | 0.27PRAI |
3INR | 0.405PRAI |
4INR | 0.54PRAI |
5INR | 0.675PRAI |
6INR | 0.81PRAI |
7INR | 0.945PRAI |
8INR | 1.08PRAI |
9INR | 1.21PRAI |
10INR | 1.35PRAI |
1000INR | 135PRAI |
5000INR | 675.04PRAI |
10000INR | 1,350.09PRAI |
50000INR | 6,750.49PRAI |
100000INR | 13,500.98PRAI |
Bảng chuyển đổi số tiền PRAI sang INR và INR sang PRAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang PRAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Privasea AI phổ biến
Privasea AI | 1 PRAI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.41INR |
![]() | Rp1,344.95IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.92THB |
Privasea AI | 1 PRAI |
---|---|
![]() | ₽8.19RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.03TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.77JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRAI = $0.09 USD, 1 PRAI = €0.08 EUR, 1 PRAI = ₹7.41 INR, 1 PRAI = Rp1,344.95 IDR, 1 PRAI = $0.12 CAD, 1 PRAI = £0.07 GBP, 1 PRAI = ฿2.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2761 |
![]() | 0.00005779 |
![]() | 0.002312 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.34 |
![]() | 0.009203 |
![]() | 0.03393 |
![]() | 5.98 |
![]() | 25.74 |
![]() | 7.51 |
![]() | 21.66 |
![]() | 0.002309 |
![]() | 0.00005786 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.3534 |
![]() | 0.2375 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Privasea AI của bạn
Nhập số lượng PRAI của bạn
Nhập số lượng PRAI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privasea AI hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privasea AI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privasea AI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Privasea AI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Privasea AI sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privasea AI sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privasea AI sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Privasea AI sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Privasea AI (PRAI)

Bitcoin Re-Breaks $100,000: Phân tích thị trường và Triển vọng
Vào ngày 9 tháng 5 năm 2025, giá của Bitcoin (BTC) tăng vọt lên trên 100.000 đô la.

Cách Đánh Giá Triển Vọng Đầu Tư Của Tiền Điện Tử USUAL?
Các đồng tiền thông thường nổi bật trên thị trường tiền điện tử năm 2025, và các token sáng tạo của chúng đã trở thành lựa chọn mới ưa thích trong lĩnh vực DeFi.

Tin tức hàng ngày | Bitcoin đã quay trở lại 100.000 đô la, Ethereum tăng hơn 20% trong một ngày
Bitcoin đang tăng tốc quá trình biến đổi thành tài sản dự trữ toàn cầu

Phân Tích Xu Hướng Giá QNT
Quant được thành lập vào năm 2018 bởi Gilbert Verdian, một chuyên gia kỹ thuật cấp cao đến từ Anh.

Gate Biến đổi với một Bản Nâng cấp Lớn, Tiến về Phía trước với Sàn Giao dịch Siêu Kỳ lân Thế hệ Tiếp theo
Gate.io đang tiến thêm mạnh mẽ hướng tới tầm nhìn tương lai của mình với sân chơi siêu kỳ lân thế hệ tiếp theo.

Xu hướng giá DOGE 2025: Tin tức mới nhất và Phân tích thị trường
Bài viết này sẽ đào sâu vào động thái thị trường và biến động giá mới nhất của đồng tiền DOGE vào năm 2025.