ParallelChain Thị trường hôm nay
ParallelChain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ParallelChain chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2663. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,000,000 XPLL, tổng vốn hóa thị trường của ParallelChain tính bằng INR là ₹155,750,786.25. Trong 24h qua, giá của ParallelChain tính bằng INR đã tăng ₹0.01362, biểu thị mức tăng +5.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ParallelChain tính bằng INR là ₹30.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1253.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPLL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPLL sang INR là ₹0.2663 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPLL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPLL/INR trong ngày qua.
Giao dịch ParallelChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003186 | 5.32% |
The real-time trading price of XPLL/USDT Spot is $0.003186, with a 24-hour trading change of 5.32%, XPLL/USDT Spot is $0.003186 and 5.32%, and XPLL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ParallelChain sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XPLL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPLL | 0.26INR |
2XPLL | 0.53INR |
3XPLL | 0.79INR |
4XPLL | 1.06INR |
5XPLL | 1.33INR |
6XPLL | 1.59INR |
7XPLL | 1.86INR |
8XPLL | 2.13INR |
9XPLL | 2.39INR |
10XPLL | 2.66INR |
1000XPLL | 266.33INR |
5000XPLL | 1,331.66INR |
10000XPLL | 2,663.33INR |
50000XPLL | 13,316.65INR |
100000XPLL | 26,633.31INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XPLL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 3.75XPLL |
2INR | 7.5XPLL |
3INR | 11.26XPLL |
4INR | 15.01XPLL |
5INR | 18.77XPLL |
6INR | 22.52XPLL |
7INR | 26.28XPLL |
8INR | 30.03XPLL |
9INR | 33.79XPLL |
10INR | 37.54XPLL |
100INR | 375.46XPLL |
500INR | 1,877.34XPLL |
1000INR | 3,754.69XPLL |
5000INR | 18,773.47XPLL |
10000INR | 37,546.95XPLL |
Bảng chuyển đổi số tiền XPLL sang INR và INR sang XPLL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XPLL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XPLL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ParallelChain phổ biến
ParallelChain | 1 XPLL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.36IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
ParallelChain | 1 XPLL |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPLL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPLL = $0 USD, 1 XPLL = €0 EUR, 1 XPLL = ₹0.27 INR, 1 XPLL = Rp48.36 IDR, 1 XPLL = $0 CAD, 1 XPLL = £0 GBP, 1 XPLL = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2735 |
![]() | 0.00005811 |
![]() | 0.002746 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.6 |
![]() | 0.009577 |
![]() | 0.03722 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.08 |
![]() | 7.93 |
![]() | 23.32 |
![]() | 0.002753 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.0000581 |
![]() | 5,190.79 |
![]() | 0.378 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ParallelChain của bạn
Nhập số lượng XPLL của bạn
Nhập số lượng XPLL của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParallelChain hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParallelChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParallelChain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ParallelChain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ParallelChain sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParallelChain sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParallelChain sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ParallelChain sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ParallelChain (XPLL)

What Is AI Agents Tiền điện tử? What Are The Top 5 AI Agents Crypto Dự án?
Đến năm 2025, các Đại lý AI đã nhanh chóng trỗi dậy và trở thành trung tâm của sự chú ý của các nhà đầu tư.

Harmony là gì? Triển vọng giá trị của Token của nó (ONE) là gì?
Khám phá cách nền tảng blockchain Harmony đổi mới phát triển ứng dụng phi tập trung thông qua phân đoạn trạng thái ngẫu nhiên.

Giá Token GRASS là bao nhiêu và Dự án Grass là gì?
GRASS là một giao thức blockchain tập trung vào các giải pháp mở rộng Layer 2.

Phân Tích Sâu Về Xu Hướng Giá XRP: Triển Vọng Tương Lai Của XRP Là Gì?
XRP là loại tiền điện tử bản địa được phát hành bởi Ripple và được định vị là cơ sở hạ tầng thanh toán xuyên biên giới toàn cầu.

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.

Dự đoán giá LINK Token cho năm 2025
Thành công của Chainlinks đến từ vị trí cốt lõi của nó trong hệ sinh thái Web3.