Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbs chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩28.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,634,039,361.75 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của Orbs tính bằng KRW là ₩175,992,194,626,784.26. Trong 24h qua, giá của Orbs tính bằng KRW đã tăng ₩0.09095, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbs tính bằng KRW là ₩480.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩6.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang KRW là ₩28.51 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02143 | 0.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0214 | 0.46% |
The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.02143, with a 24-hour trading change of 0.32%, ORBS/USDT Spot is $0.02143 and 0.32%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.0214 and 0.46%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ORBS sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 28.5KRW |
2ORBS | 57KRW |
3ORBS | 85.5KRW |
4ORBS | 114KRW |
5ORBS | 142.5KRW |
6ORBS | 171.01KRW |
7ORBS | 199.51KRW |
8ORBS | 228.01KRW |
9ORBS | 256.51KRW |
10ORBS | 285.01KRW |
100ORBS | 2,850.17KRW |
500ORBS | 14,250.89KRW |
1000ORBS | 28,501.79KRW |
5000ORBS | 142,508.99KRW |
10000ORBS | 285,017.99KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.03508ORBS |
2KRW | 0.07017ORBS |
3KRW | 0.1052ORBS |
4KRW | 0.1403ORBS |
5KRW | 0.1754ORBS |
6KRW | 0.2105ORBS |
7KRW | 0.2455ORBS |
8KRW | 0.2806ORBS |
9KRW | 0.3157ORBS |
10KRW | 0.3508ORBS |
10000KRW | 350.85ORBS |
50000KRW | 1,754.27ORBS |
100000KRW | 3,508.55ORBS |
500000KRW | 17,542.75ORBS |
1000000KRW | 35,085.5ORBS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang KRW và KRW sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORBS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.79INR |
![]() | Rp324.78IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₽1.98RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.08JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.79 INR, 1 ORBS = Rp324.78 IDR, 1 ORBS = $0.03 CAD, 1 ORBS = £0.02 GBP, 1 ORBS = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01721 |
![]() | 0.000003608 |
![]() | 0.0001448 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1557 |
![]() | 0.0005765 |
![]() | 0.002195 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.4841 |
![]() | 1.38 |
![]() | 0.0001451 |
![]() | 0.000003607 |
![]() | 0.09796 |
![]() | 0.02332 |
![]() | 0.0159 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

LAUNCHCOIN: Launching a New Model of Decentralized Token Issuance
LAUNCHCOIN, as the platform coin of the token issuance platform Believe, pioneers a unique token issuance model

XRP Price Trend Analysis and Long-Term Outlook
XRP is currently at a key juncture driven by both technical and fundamental factors.

Trump and Bitcoin: From TRUMP Coin to Encryption Revolution
Trumps attitude towards Bitcoin has undergone a dramatic turnaround.

XRP USD Price: Market Analysis and Future Outlook for 2025
In the short term, whether XRP can break through $4.50 in June depends on technical patterns and regulatory progress.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

AGT Token: Revolutionizing AI Data Collection on Alaya's Web3 Platform in 2025
Discover how Alayas AGT token powers a revolutionary Web3 AI data marketplace.
Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Khám phá giao thức DeFi THENA (THE)

Thena (THE) là gì?

Mạng Lưới Thế Giới: Xác Minh Chứng Tính Người Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo

Tài chính hóa của Mạng xã hội

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)
